Biểu 02 : kết quả Kinh Doanh của Công ty TNHH phú thái ( 2000, 2002)
Đơn vị : 1.000đ
TT
Các chỉ tiêu
2000
2001
2002
So sánh 2001/2000
So sánh 2002/2001
1000đ
%
1000đ
%
1
Doanh thu thuần
1.846.793
2.324.734
2.951.414
477.941
25,88
626.680
26,96
2
Giá vốn hàng bán
1.010.913
1.255.043
1.841.258
244.130
24,15
586.215
46,70
3
Lợi tức gộp
835.880
1.069.691
1.110.156
233.811
27,97
40.465
3,78
4
CPBH + CP quản lý DN
724.380
822.794
957.633
98.414
13,58
6 trang |
Chia sẻ: huyen82 | Lượt xem: 1536 | Lượt tải: 0
Tóm tắt tài liệu Một số biện pháp nhằm nâng cao lợi nhuận ở Công ty TNHH Phú Thái, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
134.839
16,39
5
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
111.500
246.897
152.523
135.397
121,40
-94.374
-38,22
6
Lợi nhuận từ HĐ tài chính
1.412
-
9.469
7
Lợi nhuận từ HĐ bất thường
-27.868
8
Lợi nhuận trước thuế
112.912
219.029
161.992
106.117
9,40
-57.037
-26,00
9
Thuế TNDN
36.131
70.089
51.837
33.958
9,40
-18.252
-26,00
10
Lợi nhuận sau thuế
76.781
148.940
110.155
72.159
9,40
-38.785
-26,00
Biểu 3 : lợi nhuận sau thuế
Đơn vị tính : Nghìn đồng
Năm
Chỉ tiêu
2000
2001
2002
Sổ sách 2001/2000
Sổ sách 2002/2001
1000đ
Tỷ trọng
1000đ
Tỷ trọng
- Lợi nhuận trước thuế
112.912
219.029
161.992
106.117
93,98
-57.037
-26
- Thuế TN doanh nghiệp
36.131
70.089
51.837
3.957
93,98
-18.252
-26
- Lợi nhuận sau thuế
76.781
148.940
110.155
72.159
93,98
-38.785
-26
(Nguồn : Báo cáo kết quả kinh doanh của Công ty TNHH Phú Thái)
Biểu 4 : Tỷ suất lợi nhuận
STT
Chỉ tiêu
Đơn vị
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Chênh lệch 2001/2000
Chênh lệch 2002/2001
1
Lợi nhuận sau thuế
1.000đ
76.781
148.940
110.155
72.159
- 38.785
2
Vốn kinh doanh
-
6.389.120
7.127.059
7.838.491
737.939
711.432
3
Vốn cố định
-
5.257.530
5.705.916
6.547.860
448.386
814.944
4
Vốn lưu động
-
1.131.590
1.421.143
1.290.631
289.553
- 130.512
5
Doanh thu thuần
-
1.846.793
2.324.734
2.951.414
477.941
626.680
6
Vốn tự có
5.500.000
5.500.000
5.000.000
7
Doanh thu/vốn kinh doanh (5:2)
%
28,91
32,62
37,65
3,71
5,03
8
Doanh lợi tiêu thụ sản phẩm(1:5)
%
4,16
6,41
3,73
2,25
- 2,68
9
Lợi nhuận/vốn cố định (1:3)
%
1,46
2,61
1,68
1,15
- 0,93
10
Lợi nhuận/vốn lưu động (1:4)
%
6,78
10,48
8,53
3,7
- 1,95
11
Lợi nhuận trên vốn (1:2)
%
1,21
2,09
1,41
0,88
- 0,68
12
Lợi nhuận trên vốn tự có (1:6)
%
1,39
2,71
2,00
1,32
-0,71
(Nguồn : Báo cáo tài chính của Công ty TNHH Phú Thái)
Biểu 5 : chi phí bán hàng của Công ty trong 3 năm 2000 - 2001 - 2002
ĐVT : 1.000 đ
Số TT
Khoản chi phí
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
So sánh chênh lệch 2001/2000
So sánh chênh lệch 2002/2001
Số tiền
%
Số tiền
%
Số tiền
%
Số tiền
%
Số tiền
%
1
Chi phí nhân viên bán hàng
78.235
19,03
70.324
22,13
142.792
24,20
-7.911
72.468
2
Chi phí dụng cụ đồ dùng
60.471
14,70
40.057
12,61
32.907
5,41
-20.441
-7.150
3
Chi phí khấu hao tài sản
83.574
20,32
62.863
19,78
115.964
19,65
-20.711
53.101
4
Chi phí quảng cáo dịch vụ mua ngoài
149.704
36,40
102.551
32,27
218.511
37,03
-47.153
115.960
5
Chi phí khác bằng tiền
39.250
9,55
41.967
13,20
79.798
13,53
2.717
37.831
Tổng cộng chi phí
411.234
100
317.762
100
589.972
100
-93.499
272.210
Doanh thu thuần
1.846.793
2.334.734
2.951.414
CPBH/100đ DTT
222,7
136,00
199,9
Biểu 6 : chi phí qldn của Công ty trong 3 năm 2000, 2001,2002
Số TT
Khoản chi phí
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
So sánh 2001/2000
So sánh 2002/2001
1
Chi phí nhân viên quản lý
73.728
12,04%
74.981
14,85%
40.672
11,06%
1253
-34.309
2
Chi phí đồ dùng văn phòng
71.936
22,97%
97.864
19,38%
69.832
18,99%
25.928
-28.032
3
Chi phí khấu hao tài sản
98.938
31,59%
125.936
24,94%
71.748
19,50%
26.998
-54.188
4
Chi phí dịch vụ mua ngoài
57.893
19,49%
125.976
24,92%
94.616
25.734%
67.983
-31.260
5
Chi phí khác bằng tiền
46.651
14,89%
80.375
15,91%
90.793
24,694%
33.724
10.418
Tổng chi phí
313.146
505.032
367.661
191.886
-137.371
Doanh thu thuần
1.846.793
2.334.734
2.951.414
Chi phí QLDN/1.000 đ
169,6
216,3
124,6
46,7
-91,7
._.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- NH316X.doc