BAN CƠ YẾU CHÍNH PHỦ
CƠNG TY 129
BẢNG TRÍCH KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH MÁY THI CƠNG
(Năm 2007)
ĐVT: đồng
S
T
T
TÊN TÀI SẢN
NGUYÊN GIÁ
GTKH/QUÝ
HAO MỊN
LUỸ KẾ
GTCL
1
Máy xúc HITACHI
490.000.000
725.903
32.666.668
457.333.332
2
Máy rải bêtơng
1.295.458.571
940.472
43.181.952
1.252.276.619
3
Xe ơtơ Kama
371.904.762
307.217
6.198.413
363.546.157
4
Máy trộn bêtơng
17.281.554
545.456
2.160.192
15.121.362
5
Máy phát điện
15.523.810
133.333
1.940.472
13.583.338
5 trang |
Chia sẻ: huyen82 | Lượt xem: 1563 | Lượt tải: 0
Tóm tắt tài liệu Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm ở C ông ty 129 – Ban cơ yếu Chính phủ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
6
Máy cắt bêtơng
14.285.714
108.150
1.785.720
12.499.994
7
Lu rung YZ14JA
446.690.234
600.111
105.000.000
341.690.234
.
CỘNG
…
3.360.642
…
…..
NGƯỜI LẬP TRƯỞNG BAN TÀI CHÍNH GIÁM ĐỐC
BAN CƠ YẾU CHÍNH PHỦ
CƠNG TY 129
BẢNG CHI TIẾT LƯƠNG THÁNG 12/2007
Mã
Họ và tên
Mã số
Hệ số
Hệ
Cộng
Tổng quỹ lương và phụ cấp lương
Trích nộp
Số tiền
nghạch
lương
số
hệ số
Lương
Phụ cấp
Hợp
Cộng
BHXH 6%
thực lĩnh
Ký nhận
PC
ngạch
đồng
1
Lê Quang Phan
1,002
4.74
0.60
5.34
2,133,000
270,000
2,403,000
144,180
2,258,820
2
Lê Quang Tùng
1003
3.00
0.40
3.40
1,350,000
180,000
1,530,000
91,800
1,438,200
3
Đỗ Hồng Minh
1003
3.00
0.40
3.40
1,350,000
180,000
1,530,000
91,800
1,438,200
4
Đặng Hữu Rao
1,002
4.74
0.40
5.14
2,133,000
180,000
2,313,000
138,780
2,174,220
5
Lê Đức Thọ
1,002
4.40
0.30
4.70
1,980,000
135,000
2,115,000
126,900
1,988,100
6
Trần Văn Lợi
1,002
3.20
3.20
0
0
1,440,000
1,440,000
86,400
1,353,600
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
10
Đinh Văn Chín
1,003
3.66
3.66
1,647,000
0
1,647,000
98,820
1,548,180
Tỉng céng
29.00
2.10
31.1
11,610,000
945,000
1,440,000
13,768,890
839,700
12,929,190
Bằng chữ: Mười hai triệu,chín trăm hai mươi chín nghìn, một trăm chín mươi đồng./.
Hà nội, ngày 31 tháng12 năm 2007
NGƯỜI LẬP BẢNG
TRƯỞNG BÂN TÀÌ CHÍNH
GIÁM ĐỐC
BAN CƠ YẾU CHÍNH PHỦ
CƠNG TY 129
BẢNG CHẤM CƠNG
Đội XDCT số 9
Tháng 12/2007
TT
HỌ VÀ TÊN
NGÀY CƠNG LÀM VIỆC
Ký hiệu trong bảng
1
2
3
4
5
6
…
…
28
29
30
31
1
Lê Quang Phan
x
x
x
x
x
x
…
…
x
x
x
x
- x: Cĩ
2
Lê Quang Tùng
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
- Ơ: Ốm
3
Đỗ Hồng Minh
x
x
x
x
x
x
…
…
x
x
x
x
-Ro: Nghỉ
4
Đặng Hữu Rao
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
khơng
5
Lê Đức Thọ
x
x
x
x
x
x
…
…
x
x
x
x
lương
6
Trần Văn Lợi
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
7
Nguyễn Quý Ban
x
x
x
x
x
x
…
…
x
x
x
x
…
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
10
Đinh Văn Chín
x
x
x
x
x
x
…
…
x
x
x
x
BAN CƠ YẾU CHÍNH PHỦ
CƠNG TY 129
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP
Tháng 12 năm 2007
Cơng trình : Khuơn viên tượng đài Lê Lợi – TP Thanh Hố
Chỉ tiêu
Tổng số tiền
Chia ra các khoản mục
CPNLVL
CPNCTT
CPSXC
CP sử dụng máy thi cơng
1.Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ
0
0
0
0
0
2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ
268.857.455
205.770.345
38.787.570
13.097.397
11.202.143
3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ
268.857.455
205.770.345
38.787.570
13.097.397
11.202.143
4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ
0
0
0
0
0
BAN CƠ YẾU CHÍNH PHỦ
CƠNG TY 129
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP
năm 2007
Sản phẩm : các cơng trình xây dựng tồn cơng ty 129
Chỉ tiêu
Tổng số tiền
Chia ra các khoản mục
CPNLVL
CPNCTT
CPSXC
CP sử dụng máy thi cơng
1.Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ
280.746.850
215.385.950
39.125.650
14.775.940
11.459.310
2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ
4.320.869.967
3.315.167.000
601.933.076
227.322.215
176.297.076
3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ
4.601.616.817
3.530.552.950
641.058.717
242.098.155
187.756.377
4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ
586.689.170
450.635.955
80.225.785
29.268.470
26.558.960
._.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- K-27 (BLƯƠNG ).doc
- K-27.doc