Kế toán nguyên vật liệu tại Công ty Cổ phần Dệt Kim Hà Nội (Kế toán máy)

Biểu số 09: Trích Sổ chi tiết vật liệu dụng cụ Mẫu 02 - VT Công ty Cổ Phần Dệt Kim Hà Nội (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Xuân Đỉnh-Từ Liêm-Hà Nội ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Trích Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ Vật tư : Cotton NT32/1- Cthô . ĐVT: Kg. TK 1521 Từ ngày 01/12/2007 đến ngày 31/12/2007 ĐVT: Đồng Chứng từ DG TKĐƯ ĐG Nhập Xuất Tồn Số Ngày SL GT SL GT SL GT 01/12 Tồn đầu 199,1 41.961.869,57 576 07/12 Mua VLC 3311 38.182 1539,1 58.765.916 17

doc6 trang | Chia sẻ: huyen82 | Lượt xem: 1474 | Lượt tải: 0download
Tóm tắt tài liệu Kế toán nguyên vật liệu tại Công ty Cổ phần Dệt Kim Hà Nội (Kế toán máy), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
38,2 61 10/12 Xuất SD 6212 988,97 749,23 577 13/12 Mua VLC 3311 38.182 400 15.272.800 1149,23 62 15/12 Xuất SD 6211 878,21 271,02 578 22/12 Mua VLC 3311 38.182 914,82 34.929.657 1185,84 … … … … … … … … … … … Cộng 44.185,92 5523,8 210.909.732 4327,3 191.205.731,6 395,6 17.479.949,95 Ngày 31 tháng 12 năm 2007 Kế toán trưởng Người lập biểu (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Biểu số 10: Trích Sổ chi tiết thanh toán với người bán Công ty Cổ phần Dệt Kim Hà Nội Trích: Sổ chi tiết thanh toán với người bán Tháng 12 năm 2007 Đối tượng: Công ty TNHH NN một thành viên 19/5 Hà Nội ĐVT: Đồng NTGS CTừ DG Thời hạn c/k TKĐƯ Số PS Số dư Ngày đã thanh toán SH NT Nợ Có Nợ Có 01/12 Số dư ĐK 89.815.716 07/12 576 07/12 Mua VLC 1521 58.765.916 Thuế gtgt 1331 5.876.692 09/12 PC171 09/12 Trả tiền 111 50.453.700 13/12 577 13/12 Mua VLC 1521 15.272.800 Thuế gtgt 1331 1.527.280 17/12 PC177 17/12 Trả tiền 111 80.967.846 22/12 578 22/12 Mua VLC 1521 34.929.657 Thuế gtgt 1331 3.492.966 … … … … … … … … … … … Cộng 350.715.321 329.865.210 Số dư ckỳ 68.965.605 Ngày 31 tháng 12 năm 2007 Kế toán trưởng Người lập biểu (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Biểu số 11: Trích bảng phân bổ nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ Công ty Cổ phần Dệt Kim Hà Nội Bảng phân bổ nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ Tháng 12 năm 2007 Đơn vị tính: Đồng STT TK ghi có TK ghi Nợ TK 152 … Cộng TK 152 NVL chính NVL phụ Sợi Hoá chất … Nhãn … 01 TK 621 756.245.006 387.124.321 … … … 1.153.412.576 PX1 381.756.865 176.841.124 … … … 837.475.689 PX2 276.142.546 158.975.946 … … … 375.192.674 PX3 98.345.595 51.307.251 … … … 940.744.213 02 TK 627 245.156.687 115.214.182 … … … 613.503.006 PX1 124.415.621 51.452.462 … … … 214.512.321 PX2 89.258.742 44.486.796 … … … 262.142.152 PX3 31.482.324 19.274.924 136.848.533 03 TK 641 46.421.126 … … 136.451.214 04 TK 642 49.157.462 … … 78.192.064 Cộng 1.010.401.693 502.338.503 … 95.578.588 … … 1.981.558.860 Ngày 31 tháng 12 năm 2007 Người lập biểu Bùi Bích Phong Biểu số 12: Trích Sổ nhật ký mua hàng Mẫu số S03a3-DN Công ty Cổ phần Dệt Kim Hà Nội (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Xuân Đỉnh-Từ Liêm-Hà Nội ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Trích Sổ nhật ký mua hàng Tháng 12 năm 2007 ĐVT: Đồng NTGS Chứng từ DG TK Ghi Nợ TK Ghi Có TK 331 Số Ngày 152 133 627 … Số trang trước c/sang 642.384.265 51.265.489 456.359.478 … 1.347.289.159 Số dư đầu tháng … 789.564.357 01/12 HF0118 01/12 Mua VLphụ 72.142.361 7.214.236 … 79.356.597 02/12 HĐ0245 01/12 Mua băng 17.452.671 1.745.267 … 19.197.938 03/12 HĐ1145 03/12 Mua sợi 56.241.321 5.624.132 … 61.865.453 04/12 HĐ1015 04/12 Mua phụ tùng 70.148.975 7.014.897 … 77.163.872 07/12 PN576 07/12 Mua của 19/5 58.765.916 5.876.591,6 … 64.642.507,6 09/12 HĐ1214 07/12 Tiền điện 105.321.486 … 105.321.486 12/12 HĐ1121 12/12 Mua của 19/5 70.456.875 7.045.687,5 … 77.502.562,5 16/12 HĐ1247 16/12 Mua VL phụ 40.258.795 4.025.879,5 … 44.284.674,5 … … … … … … … … … Cộng phát sinh 1.983.123.478 345.312.347,8 105.321.486 … 3.153.981.214 Cộng chuyển trang sau 2.625.507.843 396.577.836,8 561.680.964 … 4.501.270.363 Ngày 31 tháng 12 năm 2007 Người lập biểu (Đã ký) Biểu số 13: Trích Sổ nhật ký chung Công ty Cổ phần Dệt Kim Hà Nội Mẫu số S03a-DN Xuân Đỉnh – Từ Liêm – Hà Nội (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Trích: Sổ nhật ký chung Tháng 12 năm 2007 ĐVT: Đồng NTGS Chứng từ Diễn giải Đã ghi SC Dòng SHTK Số tiền Số Ngày Nợ Có Số trang trước c/sang 14.576.987.124 14.576.987.124 31/12 PX58 01/12 Xuất VLC để sx 6211 62.158.746 1521 62.158.746 31/12 PX59 02/12 Xuất VLC để sx 6211 92.751.654 1521 92.751.654 31/12 PX60 05/12 Xuất VLC để SX 6271 45.123.487 1521 45.123.487 31/12 PX61 07/12 Xuất VLC để sx 6212 109.320.430 1521 109.320.430 31/12 PX62 09/12 Xuất VLP để sx 6272 11.458.965 1522 11.458.965 … … … … … … … … … Cộng chuyển trang sau 16.415.787.125 16.415.787.125 Ngày 31 tháng 12 năm 2007 Người lập biểu (Đã ký) Biểu số 14: Trích Sổ cái TK 152 Công ty Cổ phần Dệt Kim Hà Nội Mẫu số S03b-DN Xuân Đỉnh – Từ Liêm – Hà Nội (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Trích: Sổ Cái TK 152 Tháng 12 năm 2007 ĐVT: Đồng NGGS Chứng từ Diền giải NKC TKĐƯ Só phát sinh Số Ngày Trang Dòng Nợ Có Só dư đầu kỳ 957.745.693 31/12 NKMH 31/12 Mua NVL 331 1.983.123.478 31/12 NKCT 31/12 Chi mua NVL 111 145.258.941 31/12 BBP 31/12 Xuất NVL Cho Sản xuất 621 1.153.412.576 Cho quản lý PX 627 613.503.006 Cho QLDN 642 78.192.064 Cho Bán hàng 641 136.451.214 Cộng phát sinh 2.128.382.419 1.981.558.860 Số dư cuối kỳ 1.104.569.252 Ngày 31 tháng 12 năm 2007 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (Đã ký, họ tên) (Đã ký, họ tên) ._.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docK-29 (Bang bieu).doc
  • docK-29.doc
Tài liệu liên quan