Kế toán các nghiệp vụ thanh toán

Phần VIII: kế toán các nghiệp vụ thanh toán Các nghiệp vụ thanh toán diễn ra trong các nghiệp vụ sau: + Phải trả người bán: Nghiệp vụ (1), (2), (4), (5) (7) , (11), (12), (17), (20). + Phải thu của hách hàng: nghiệp vụ (41), (42), (45), (46), (50). Sổ chi tiết thanh toán Đối tượng: Phải trả người bán Trang số: 01 Đơn vị: Đồng Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Số phát sinh Số dư Số Ngày Nợ Có Nợ Có 42.960.00 311 1/2 NK vải của cty B.Minh chưa trả tiền 152 26.400.000 133 2.640.0

doc96 trang | Chia sẻ: huyen82 | Lượt xem: 1388 | Lượt tải: 0download
Tóm tắt tài liệu Kế toán các nghiệp vụ thanh toán, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
00 312 2/2 NK lưỡi trai của cty H. Gia 152 7.830.000 133 783.000 313 4/2 NK khoá của cty P. Nam 152 4.450.000 133 445.000 314 7/2 NK mác của cty N. Cường 152 2.640.000 133 264.000 511 7/2 Trả tiền cho cty B.Minh 111 29.040.000 512 8/2 Trả tiền cho cty H. Gia 111 8.613.000 317 9/2 NK chỉ của cty Phong Phú chưa trả tiền 152 41.850.000 133 4.185.000 514 10/2 Trả tiền cho cty P. Nam 111 4.895.000 515 11/2 Trả tiền cho cty N. Cường 111 2.904.000 319 13/2 NK xăng của cty Petrolimex chưa trả tiền 152 32.450.000 133 3.245.000 517 14/2 Trả tiền cho cty P.Phú 111 46.035.000 522 20/2 Trả tiền cho cty Petrolimex 111 35.695.000 Cộng 127.182.000 127.182.000 42.960.000 Đối tượng: Phải thu của khách hàng Trang số: 10 ĐVT;Đồng Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh Số dư Số Ngày Nợ Có Nợ Có 181.900.000 611 17/2 Thu tiền nợ của Khách hàng từ đầu tháng 111 181.900.000 613 23/2 Hoa hang đại lý 3% 511 4.318.800 3331 431.880 423 23/2 Bán cho công ty Tuấn Việt chưa thu tiền 511 70.600.000 3331 7.060.000 614 24/2 Thu tiền của cty Tuấn Việt 111 77.660.000 424 25/2 Bán cho cty Hải Bình 511 69.800.000 3331 6.890.000 425 26/2 Bán cho cty P.Đông thu nửa tiền hàng 511 35.375.000 3331 3.537.500 616 27/2 Thu tiền của cty Hải Bình 111 76.780.000 617 28/2 Bán hàng cho cty P.Trang thu nửa tiền hàng 111 42.900.000 619 29/2 Thu nốt tiền của cty P.Trang 511 39.000.000 3331 3.900.000 Cộng 241.003.180 418.152.500 4.750.000 Sổ theo dõi thuế GTGT ĐVT: Đồng Chứng từ Diễn giải Số thuế GTGT đầu ra phát sinh trong tháng Số thuế GTGT đầu vào phát sinh trong kỳ Số Ngày 4455645 1/2 Mua vải của cty Bình Minh 2.640.000 579898 2/2 Mua lưỡi trai của cty H. Gia 783.000 113325 4/2 Mua khoá của cty P. Nam 445.000 656733 5/2 Mua khuy chỏm của cty Đ.Bắc 525.000 513212 7/2 Mua mác của cty N.Cường 264.000 545443 8/2 Mua nẹp nhựa của cty C.Long 349.000 177869 9/2 Mua chỉ của cty P.Phú 4.185.000 798232 11/2 Mua bao bì của cty L.Nguyên 889.000 355479 13/2 Mua xăng của cty LNguyên 3.245.000 652347 15/2 Chiphí hác ở bộ phận quản lý phân xưởng 3.214.000 519 15/2 Chi phí điện nước, điện thoại 5.245.000 689812 16/2 Mua máy thêu dàn của cty H.Tú 3.700.000 132948 19/2 Bán hàng cho cty Minh Sơn 7.225.000 522 22/2 Hàng bán bị trả lại của cty M.Sơn 4.625.000 613 23/2 Báo cao bán hàng của cơ ở đại lý 13.964.120 413.880 231949 23/2 Bán hàng cho cyt Tuấn Việt 7.060.000 231950 25/2 Bán hàng cho cty Hải Bình 6.980.000 231951 26/2 Bán hàng cho cty P.Đông 3.537.500 3.537.500 231952 29/2 Bán hàng cho cty P.Trang 3.900.000 3.900.000 Cộng 50.536.000 31.110.650 Số thuế GTGT đầu kì: 13.630.000 Số thuế phải nộp nhà nước là: 25.485.650 Số thuế GTGT còn phải nộp: 33.166.000 Bảng tổng hợp chứng từ gốc cùng loại Ngày 29/2/2004 Loại chứng từ gốc: Hoá đơn GTGT Số: 07 Chứng từ Diễn giải Ghi Nợ TK 331 Số Ngày Tổng số tiền Tk 511 TK 3331 231949 23/2 Bán hàng cho cty Tuấn Việt chưa trả tiền 77.660.000 70.600.000 7.060.000 231950 25/2 Bán hàng ho cyt Hải Bình chưa trả tiền 76.780.000 69.800.000 6.980.000 231951 26/2 Cty Phương Đông nợ Nửa tiền hàng 38.912.500 35.375.000 3.537.500 231952 29/2 Cty Phong Trang nợ nửa tiền hàng 42.900.000 39.000.000 3.900.000 Cộng 236.252.500 214.775.000 21.477.500 Chứng từ ghi sổ XN Mũ XK Số: 16 CG- HN Ngày 29/2/2004 ĐVT: Đồng Chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Thành tiền Số Ngày Nợ Có 07 29/2 Bán hàng chưa thu được tiền 131 511 214.775.000 Cộng 3331 21.477.500 Cộng 236.252.500 Kèm theo….. chứng từ gốc Người lập Kế toán trưởng Chứng từ ghi sổ XN Mũ XK Số:17 CG - XK Ngày 29/2/2004 ĐVT: Đồng Chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Thành tiền Số Ngày Nợ Có Kết chuyển thuế GTGT 3331 133 25.458.650 Cộng 25.458.650 kèm theo….chứng từ gốc Người lập Kế toán trưởng Phần IX: kế toán hoạt động nghiệp vụ tài chính bất thường Ta chỉ nghiên cứu kế toán hoạt động sản xuất kinh doanh , không theo dõi hoạt động nghiệp vụ bất thường . Phần X:kế toán tổng hợp và chi tiết các nguồn vốn Kế toán các loại vốn: Nguồn vốn kinh doanh Kế toán các loại quĩ: Quĩ đầu tư phát triển Sổ kế toán chi tiết TK loại I: 138, 141, 311, 341, 411, 414, 441. Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Số phát sinh Số dư Số Ngày Nợ Có Nợ Có TK 138 81.462.033 TK 141 14.300.000 TK 311 142.800.000 TK 341 891.900.000 TK 411 1.010.583.681 TK 414 462.664.663 TK 441 193.948.337 Phần XI: công tác kế toán và quyết toán Phương pháp xác định kết quả kinh doanh Sơ đồ: Xác định kết quả kinh doanh TK641,642 TK911 TK511 TK632 TK421 TK531 Kết chuyển chi phí Kết chuyển giá vốn Lãi Kết chuyển doanh thu thuần K/c hàng bán bị trả lại Nhìn vào sơ đồ trên muốn xác định được kết quả sản xuất kinh doanh thì phảI kết chuyển các TK liên quan sang TK 911 + Kết chuyển chi phí: Nợ TK 911: 25.261.476 Có TK 641: 14.001.870 Có TK 642: 11.259.606 + Kết chuyển hàng bán bị trả lại Nợ TK 511: 46.250.000 Có TK 531: 46.250.000 + Kết chuyển gía vốn hàng bán Nợ TK 911: 315.128.390 Có TK 632: 315.128.390 Giá vốn hàng bán = 456.566.900 (Tổng TK 632) – 31.438.510 ( Hàng bán bị trả lại) + Kết chuyển doanh thu thuần Nợ TK 511: 459.110.000 ( 505.360.000 – 46.250.000 ) Có TK 911: 459.110.000 Lãi ( lỗ) = Có TK 911 – Nợ TK 911 Nếu ( + ) : Lãi Nếu ( - ) : Lỗ Có TK 911 – Nợ TK 911 = 459.110.000 – (25.261.476+315.128.390 ) = 118.720.134 Kết chuyển lãi Nợ TK 911: 118.720.134 Có TK 421: 118.720.134 Báo cáo kết quả sản xuất kinh doand tháng- 2/2004 ĐVT: Đồng stt chỉ tiêu Số tiền 1 Tổng doanh thu 505.360.000 2 Các khoản giảm trừ 46.250.000 3 Doanh thu thuần (1) – (2) 459.110.000 4 Giávốn hàng bán 315.128.390 5 Lợi nhuận gộp (3) – (4) 143.981.610 6 Chi phí quản lý 11.259.606 7 Chi phí bán hàng 14.001.870 8 Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất KD [ (5)-(6+7)] 118.720.134 9 Tổng lợi nhuận trước thuế 118.720.134 10 Thuế thu nhập doanh nghiệp (32%) 37.990.443 11 Tổng lợi nhuận sau thuế (9) – (10) 80.729.691 Chứng từ ghi sổ XN Mũ XK Số: 18 CG - HN Ngày 29/2/2004 ĐVT: Đồng Chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Thành tiền Số Ngày Nợ Có Kết chuyển chi phí bán hàng 911 641 14.001.870 Kết chuyển chi phí QLDN 911 642 11.259.606 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 315.128.390 Kết chuyển lãi 911 421 118.720.134 Cộng 459.110.000 Kèm theo….chứng từ gốc Người lập Kế toán trưởng Chứng từ ghi sổ XN Mũ XK Số:19 CG - HN Ngày 29/2/2004 ĐVT: Đồng Chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Thành tiền Số Ngày Nợ Có Kết chuyển doanh thu thuần 511 911 459.110.000 459.110.000 Kèm theo…chứng từ gốc Người lập Kế toán trưởng Chứng từ ghi sổ XN Mũ XK Số:20 CG - HN Ngày 29/2/2004 ĐVT: Đồng Chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Thành tiền Số Ngày Nợ Có Kết chuyển hàng bán bị trả lại 511 531 46.250.000 Cộng 46.250.000 Kèm theo …chứng từ gốc Người lập Kế toán trưởng Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ Trang số: 01 Chứng từ Số tiền Chứng từ Số tiền Số Ngày Số Ngày 01 29/2 46.966.938 11 29/2 346.566.900 02 29/2 28.290.350 12 29/2 101.458.800 03 29/2 127.182.000 13 29/2 31.438.510 04 29/2 96.473.000 14 29/2 198.063.500 05 29/2 5.925.000 15 29/2 271.763.300 06 29/2 67.130.000 16 29/2 236.252.500 07 29/2 16.782.500 17 29/2 25.458.650 08 29/2 308.597.662 18 29/2 459.110.000 09 29/2 348.044.100 19 29/2 459.110.000 10 29/2 733.045.320 20 29/2 46.250.000 Cộng Sổ cáI – chứng từ ghi sổ Trang: 01 Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111 Đơn vị: Đồng NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 392.640.000 29/2 314 5/2 Mua khuy chỏm của cty Đ.Bắc 152 5.250.000 133 525.000 29/2 511 7/2 Trả tiền cho cty B.Minh 331 29.040.000 29/2 512 8/2 Trả tiền cho cty H. Gia 331 8.613.000 29/2 316 8/2 NK nẹp nhựa của cty C. Long 152 3.490.000 133 349.000 29/2 514 10/2 Trả tiền cho cty Phương Nam 331 4.895.000 29/2 515 11/2 Trả tiền cho cty N. Cường 331 2.904.000 29/2 318 11/2 NK bao bì của cty L.Nguyên 153 17.787.000 133 889.350 29/2 516 14/2 Trả tiền cho cty P.Phú 331 46.035.000 29/2 517 15/2 Chi phí khác ở bộ phận QLPX 627 32.147.000 133 3.214.700 29/2 518 16/2 Mua máy thêu dàn của cty H.Tú 211 37.000.000 133 3.700.000 29/2 611 17/2 Thu tiền nợ của khách hàng 131 181.900.000 29/2 612 19/2 Bán hàng cho cty M. Sơn thu được tiền 511 72.250.000 3331 7.225.000 29/2 519 20/2 Ch tạm ứng lương cho CNV 641 9.929.300 642 7.467.200 7.467.200 29/2 520 20/2 Trả tiền cho cty Petrolimex 331 35.695.000 29/2 521 21/2 Chi phí vận chuyển 641 2.610.000 29/2 522 22/2 Trả tiền hàng bán bị trả lại cho cty M. Sơn 531 46.250.000 3331 4.625.000 29/2 613 23/2 Thu tiền hàng của cơ sở đại lý – 3% hoa hồng 511 139.641.200 3331 13.964.120 29/2 523 24/2 Xuất tiền mặt gửi vào ngân hàng 112 138.000.000 29/2 614 24/2 Thu tiền bán hàng của cty Tuấn Việt 131 77.760.000 29/2 615 26/2 Thu nửa tiền hàng của cty P.Đông 511 35.375.000 3331 3.537.500 29/2 616 27/2 Thu tiền của cty Hải Bình 131 76.780.000 29/2 617 28/2 Thu trước một nửa tiền của cty Phong Trang 131 42.900.000 29/2 618 28/2 Thu nốt tiền hàng của cty P.Đông 131 38.912.500 29/2 619 29/2 Thu nốt tiền hàng của cty Phong Trang 511 39.000.000 3331 3.900.000 Cộng số phát sinh 733.045.320 498.117.150 Số dư CK 564.568.170 Trang: 02 Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiêụ: 112 ĐVT:Đồng NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 952.000.000 29/2 525 24/2 Xuất tiền mặt gửi vào ngân hàng 111 138.000.000 Cộng số phát sinh 138.000.000 Số dư CK 1.090.000.000 Trang: 03 Tên tài khoản: Phải thu của khách hàng Số hiệu: 131 ĐVT:Đồng NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 181.900.000 29/2 611 17/2 Thu tiền nợ của khách hàng 111 181.900.000 29/2 613 23/2 Báo cáo bán hàng của cơ sở đại lý 511 4.318.800 3331 431.880 29/2 423 23/2 Bán hàng cho cty Tuấn Việt chưa thu tiền 511 70.600.000 3331 7.060.000 29/2 614 24/2 Thu tiền của cty T. Việt 111 77.660.000 29/2 424 25/2 Bán hàng cho cty H. Bình chưa thu được tiền 511 69.800.0000 3331 6.980.000 29/2 615 26/2 Bán hàng cho cty P.Đông thu được nửa tiền hàng 111 38.912.500 29/2 616 27/2 Thu tiền của cty H. Bình 111 76.780.000 29/2 617 28/2 Thu nửa tiền hàng của cty P.Trang 111 42.900.000 29/2 618 28/2 Thu nốt tiền của cty P.Đông 111 38.912.500 29/2 619 29/2 Thu nốt tiền của cty P.trang 511 39.000.000 3331 3.900.000 Cộng số phát sinh 241.003.180 418.152.500 Số dư CK 4.750.680 Trang: 04 Tên tài khoản: Các khoản phải thu khác Số hiệu: 138 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 81.462.033 Sô dư CK 81.462.033 Trang : 05 Tên tài khoản: Tạm ứng Số hiệu: 141 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 Số dư ĐK 14.300.000 29/2 Số dư CK 14.300.000 Trang: 06 Tên tài khoản: Chi phí trả trước Số hiệu: 142 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 Số dư ĐK 16.345.000 29/2 Số dư CK 16.345.000 Trang: 07 Tên tài khoản: Nguyên liệu vật liệu Số hiệu: 152 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 11.830.000 29/2 311 1/2 NK vải của cty Bình Minh 331 26.400.000 29/2 312 2/2 NK lưỡi trai của cty H. Gia 331 7.830.000 29/2 411 2/2 Xuất vải cho PXSX 621 25.600.000 29/2 313 4/2 Nk khoá của cty P.Nam 331 4.450.000 29/2 314 5/2 NK Khuy chỏm của cty Đ.Bắc 111 5.250.000 29/2 412 6/2 Xuất lưỡi trai cho PXSX 621 7.695.000 29/2 315 7/2 NK mác của cty N.Cường 331 2.640.000 29/2 413 7/2 Xuất khoá cho PXSX 627 4.287.500 29/2 316 8/2 NK nẹp nhựa của cty C.Long 111 3.490.000 29/2 317 9/2 NK chỉ của cty P.Phú 331 41.850.000 29/2 414 9/2 Xuất khuy chỏm cho PXSX 627 5.136.000 29/2 415 10/2 Xuất mác cho PXSX 627 2.575.500 29/2 416 12/2 Xuất nẹp nhựa cho PXSX 627 3.340.000 29/2 417 12/2 Xuất chỉ cho PXSX 627 15.178.000 29/2 319 13/2 NK xăng của cty Petrolimex 331 32.450.000 29/2 418 13/2 Xuất NVL phụ cho PXSX 627 211.000 29/2 420 14/2 Xuất xăng cho PXSX 627 32.450.000 Cộng số phát sinh 124.360.000 96.473.000 Số dư CK 39.717.000 Trang: 08 Tên tài khoản: Công cụ dụng cụ Số hiệu: 153 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 23.750.000 29/2 318 11/2 NK bao bì của cty bao bì L.Nguyên 111 17.787.000 29/2 419 13/2 Xuất bao bì cho PXSX 627 5.925.000 Công phát sinh 17.787.000 5.925.000 Số số dư CK 25.612.000 Trang: 09 Tên tài khoản: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Số hiệu: 154 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 39.457.967 29/2 320 16/2 Kết chuyển CPNVLTT 621 33.295.000 29/2 320 16/2 Kết chuyển CPNCTT 622 68.270.300 29/2 320 16/2 Kết chuyển CPSXC 627 207.032.362 29/2 320 16/2 NK từ bộ phận SX 155 384.044.100 Cộng số phát sinh 308.597.622 384.044.100 Số dư CK 51.489 Trang: 10 Tên tài khoản:Thành phẩm Số hiệu: 155 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 18.115.000 29/2 320 16/2 NK từ bộ phận SX 154 348.044.100 29/2 421 19/2 Bán cho cty M.Sơn 632 49.188.350 29/2 42 19/2 Chuyển sang kho đại lý 157 101.458.800 29/2 321 23/2 NK hàng bán bị trả lại của cty M/Sơn 632 31.438.510 29/2 423 23/2 Bán cho cty Tuấn Việt 632 49.018.500 29/2 424 25/2 Bán cho cty H. Bình 632 45.421.000 29/2 425 26/2 Bán cho cty P. Đông 632 47.466.000 29/2 426 28/2 Bán cho cty P.Trang 632 54.014.250 Cộng số phát sinh 379.482.610 346.566.900 Số dư CK 51.030.710 Trang: 11 Tên tài khoản: Hàng gửi bán Số hiệu: 157 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 29/2 422 19/2 Chuyển sang kho đại lý 155 101.458.800 29/2 613 23/2 Báo cáo bán hàng của cởơ đại lý 632 101.458.800 Cộng số phát sinh 101.458.800 101.458.800 Số dư CK 0 Trang: 12 Tên tài khoản: Tài sản cố định Số hiệu: 211 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 1.835.600.000 29/2 28 16/2 Mua máy thêu dàn của cty H.Tú 111 37.000.000 Cộng số phát sinh 37.000.000 Số dư CK 1.872.600.000 Trang: 13 Tên tài khoản: Khấu hao TSCĐ Số hiệu: 214 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 19.163.319 29/2 Trích khấu hao ở bộ phận SX 627 41.711.962 29/2 18/2 trích khấu hao ở bộ phận bán hàng 641 1.462.570 29/2 18/2 Trích khấu hao ở bộ phận QLDN 642 3.792.406 Cộng số phát sinh 46.966.938 Số dư CK 66.130.257 Trang: 14 Tên tài khoản: Vay ngắn hạn Số hiệu: 311 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 Số dư ĐK 142.800.000 29/2 Số dư CK 142.800.000 Trang :15 Tên tài khoản: Phải trả người bán Số hiệu: 331 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 42.960.000 29/2 311 1/2 Mua vải của cty B.Minh chưa trả tiền 152 29.040.000 29/2 312 2/2 Mua lưỡi trai của cty H.Gia chưa trả tiền 152 8.613.000 29/2 313 4/2 Mua khoá của cty P.Nam chưa trả tiền 152 4.895.000 29/2 314 7/2 Mua mác của cty N. Cường chưa trả tiền 152 2.904.000 29/2 511 7/2 Tra tiền cho cty B.Minh 111 29.040.000 29/2 512 8/2 Trả tiền cho cty H.gia 111 8.613.000 29/2 315 9/2 Mua chỉ của cty P.Phú chưa trả tiền 152 46.035.000 29/2 514 9/2 Trả tiền cho cty P.nam 111 4.895.000 29/2 515 11/2 Trả tiền cho cty N.Cường 111 2.904.000 29/2 319 13/2 Mua xăng của cty Petrolimex 152 35.695.000 29/2 517 14/2 Trả tiền cho cty P.Phú 111 46.035.000 29/2 522 20/2 Trả tiền cho cty Petrolimex 111 35.695.000 Cộng số phát sinh 127.182.000 127.182.000 Số dư CK 42.960.000 Trang : 16 Tên tài khoản: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước Số hiệu: 333 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 13.630.000 29/2 231948 19/2 Bán hàng cho cty M.Sơn 111 7.225.000 29/2 321 22/2 NK hàng bán bị trả lại 111 4.625.000 29/2 613 19/2 Báo cáo bán hàng của cơ sở đại lý 111 13.964.120 29/2 613 431.880 29/2 231949 23/2 Bán hàng cho cty T. Việt 131 7.060.000 29/2 231950 25/2 Bán hàng cho cty Hải Bình 131 6.980.000 29/2 231951 26/2 Bán hàng cho cty P. Đông 131 3.537.500 29/2 231951 26/2 111 3.537.500 29/2 231952 29/2 Bán hàng cho cty P.Trang 131 3.900.000 29/2 231952 29/2 111 3.900.0000 29/2 Kết chuyển thuế 133 25.485.650 Cộng số phát sinh 30.110.650 50.536.000 Số dư CK 33.166.000 Trang: 17 Tên tài khoản: phải trả công nhân viên Số hiệu: 334 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 26.890.000 29/2 15/2 Tính ra lương phải trả công nhân viên TT SX 622 57.370.000 29/2 15/2 Tính ra lương phải trả CNV PX 627 9.760.000 29/2 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ 338 4.027.800 Cộng số phát sinh 4.027.800 67.130.000 Số dư CK 46.642.500 . Trang: 18 Tên tài khoản: Phải trả phải nộp khác Số hiệu: 338 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có Số dư ĐK 29.860.000 29/2 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ của CNTTSX 622 10.900.300 29/2 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ của CNV PX 627 1.854.400 29/2 Trích BHXHY, BHYT, KPCĐ của CNV 334 4.027.800 Cộng 16.782.500 Số dư CK 46.642.500 Trang: 19 Tên tài khoản: Vay dài hạn Số hiệu: 341 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 Số dư ĐK 891.900.000 29/2 Số dư CK 891.900.000 Trang: 20 Tên tài khoản: Nguồn vốn kinh doanh Số hiệu: 411 ĐVT:VNĐ NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 Số dư ĐK 1.010.000.000 29/2 Số dư CK 1.010.000.000 Trang: 21 Tên tài khoản: Quĩ đầu tư phát triển Số hiệu: 414 NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 Số dư ĐK 462.664.663 29/2 Số dư CK 462.664.663 Trang: 22 Tên tài khoản: Lợi nhận chưa phân phối Số hiệu:421 NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 Số dư ĐK 670.000.000 29/2 Kết chuyển doanh thu 911 118.721.134 Cộng số phát sinh 118.721.134 Số dư CK 788.720.134 Trang: 23 Tên tài khoản: Phải thu nội bộ khác Số hiệu: 441 NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 Số dư ĐK 193.948.337 29/2 Số dư CK 193.948.337 Trang: 24 Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng Số hiệu: 511 NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 612 16/2 Bán hàng cho cty M.Sơn 111 72.250.000 29/2 613 23/2 Bán hàng cho đại lý 111 139.641.200 29/2 613 23/2 131 4.318.800 29/2 423 23/2 Bán hàng cho cty T.Việt 131 70.600.000 29/2 424 25/2 Bán hàng cho cty H.Bình 131 69.800.000 29/2 615 26/2 Bán hàng cho cty P.Đông 111 35.375.000 29/2 615 26/2 131 35.375.000 29/2 619 29/2 Bán hàng cho cty P.Trang 131 3.900.000 29/2 619 29/2 111 3.900.000 29/2 Kết chuyển hàng bán bị trả lại 531 46.250.000 29/2 Kết chuyển doanh thu thuần 911 459.110.000 Cộng số phát sinh 505.360.000 505.360.000 Trang: 25 Tên tài khoản: Hàng bán bị trả lại Số hiệu: 531 NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 524 22/2 NK hàng bán bị trả lại của cty M.Sơn 111 46.250.000 29/2 Kết chuyển hàng bán bị trả lại 511 46.250.000 Cộng số phát sinh 46.250.000 46.250.000 Trang: 26 Tên tài khoản: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Số hiệu: 621 NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 411 2/2 Xuất vải cho PXSX 152 25.600.000 29/2 412 6/2 Xuất lưỡi trai cho PXSX 152 7.695.000 29/2 320 16/2 Kết chuyển chi phí NVLTT 154 33.295.000 29/2 Cộng số phát sinh 33.295.000 33.295.000 Trang: 27 Tên tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu: 622 NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 15/2 Tính ra lương phải trả CNV trong tháng 334 57.370.000 29/2 15/2 trích BHXH, BHYT, KPCĐ 338 10.900.300 29/2 320 16/2 Kết chuyển CPNCTT 154 68.270.300 Cộng số phát sinh 68.270.300 68.270.300 Trang: 28 Tên tài khoản: Chi phí sản xuất chung Số hiệu: 627 NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 413 7/2 Xuất khoá cho PXSX 152 4.287.500 29/2 414 9/2 Xuất khuy chỏm cho PXSX 152 5.136.000 29/2 415 10/2 Xuất mác cho PXSX 152 2.575.000 29/2 416 12/2 Xuất nẹp nhựa cho PXSX 152 3.340.000 29/2 417 12/2 Xuất chỉ cho PXSX 152 15.178.000 29/2 418 13/2 Xuất NVL phụ cho PXSX 152 211.000 29/2 419 19/2 Xuất bao bì cho PXSX 153 5.925.000 29/2 420 14/2 Xuất xăng cho PXSX 152 32.450.000 29/2 Lương phải trả CNV PX 334 9.760.000 29/2 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ 338 1.854.400 29/2 Trích khấu hao ở bộ phận SX 214 41.711.962 29/2 15/2 Chi phí khác ở bộ phận QLPX 111 32.147.000 29/2 15/2 Trả tiền điện nước, điện thoại 111 52.456.000 29/2 320 16/2 Kết chuyển CPSXC 154 207.032.362 Cộng số phát sinh 207.032.362 207.032.362 Trang: 29 Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632 NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 421 19/2 Bán hàng cho cty M.Sơn 155 49.188.350 29/2 321 22/2 NK hàng bán bi trả lại 155 31.438.510 29/2 613 23/2 Bó cáo bán hàng của cơ sở đại lý 155 101.458.800 29/2 423 23/2 Bán hàng cho cty T.Việt 155 49.018.500 29/2 424 25/2 Bán hàng cho cty H.Bình 155 45.421.000 29/2 425 26/2 Bán hàng cho cty P.Đông 155 47.466.000 29/2 426 29/2 Bán hàng cho cty P.Trang 155 54.014.250 29/2 Kết chuyển giá vốn hàng bán 155 315.128.390 Cộng số phát sinh 346.566.900 346.566.900 Trang: 30 Tên tài khoản: Chi phí bán hàng Số hiệu: 641 NT GS Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 18/2 Trich khấu hao ở bộ phận bán hàng 214 1.462.570 29/2 20/2 Chi tạm ứng lương cho CNV 111 9.929.300 29/2 21/2 Chi phí vận chuyển 111 2.610.000 29/2 Kết chuyển chi phí bán hàng 911 14.001.870 Cộng số phát sinh 14.001.870 14.001.870 Trang: 31 Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp Số hiệu: 642 NT GS Chứng rừ Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 18/2 Trích khấu hao ở bộ phận QLDN 214 3.792.406 29/2 20/2 Chi tamh ứng lương cho CNV 111 7.476.200 29/2 Kết chuyển chi phí QLDN 911 11.259.606 Cộng số phát sinh 11.259.606 11.259.606 Trang: 32 Tên tài khoản: Xác đinh kết quả sản xuất kinh doanh Số hiệu: 911 NT GS Chứng từ GS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 29/2 Kết chuyển chi phí Bán hàng 641 14.001.870 29/2 Kết chuyển chi phí QLDN 642 11.259.606 29/2 Kết chuyển lãi 421 118.720.134 29/2 Kết chuyển doanh thu thuần 511 459.110.000 Cộng số phát sinh 459.110.000 459.110.000 DOANH NGHIệP: Xí NGHIêP MAY Mũ XUấT KHẩU Báo cáo tài chính Tháng 2/2004 Đơn vị: Xí nghiệp may mũ xuất khẩu Mẫu sốB02- DNN (theo quyết định số 144/2001/QĐ-BTC ngày 21/12/2001) của Bộ Tài Chính kết quả hoạt động kinh doanh Tháng 2 năm: 2004 Đơn vi tính: Đồng Chỉ tiêu Mã số Tháng 1 Tháng 2 1 Doanh thu thuần 11 459.110.000 2 Giá vốn hàng bán 12 315.128.390 3 Chi phí quản lý kinh doanh 13 25.261.476 4 Chi phí tài chính 14 5 Lơi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh ( 20 = 11 – 12 – 13 – 14 ) 20 118.720.134 6 Lãi khác 21 7 Lỗ khác 22 8 Tổng lợi nhuận kế toán ( 30= 20 + 21 – 22 ) 30 118.720.134 9 Các khoản điều chỉnh tăng hoăc giảm lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 40 10 Tổng lợi chịu thuế TNDN ( 50 = 30 + (-) 40 ) 50 118.720.134 11 Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 60 37.990.443 12 Lợi nhuận sau thuế ( 70 = 30 – 60 ) 70 80.729.691 Lập, ngày 29/2/2004 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc Đợn vị: Xí nghiệp may mũ xuất khẩu tình hình thực hiện nghĩa vụ với nhà nước Tháng 2/2004 Đơn vị tính: Đồng Chỉ tiêu Mã số Số còn phải nộp năm trước chuyển sang Số phát sinh trong năm Số còn phải nộp cuối năm Số phải nộp Số đã nộp 1 2 3 4 5 6 = 3+4-5 I.Thuế(0=11+12+13+14+15+16+17 +18+19+20 ) 10 1 Thuế GTGT hàng bán nội địa 11 13.630.000 25.485.650 39.115.650 2 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 12 3 Thuế tiêu thụ đặc biệt 13 4 Thuế xuất, nhập khẩu 14 5 Thuế thu nhập doanh nghiệp 15 37.990.443 37.990.443 6 Thuế tài nguyên 16 7 Thuế nhà đất 17 8 Tiền thuê đất 18 Chỉ tiêu Mã Số Số còn phải nộp năm trước chuyển sang Số phát sinh trong năm Số còn phải nộp cuối năm Số phải nộp Số đã nộp 9 Thuế môn bài 19 10 Các loại thuế khác 20 II Các hoản phải nộp khác ( 30=31+32+33 ) 30 1 Các khoản phụ thu 31 2 Các khoản phí lệ phí 32 3 Các khoản khác 33 Tổng cộng 40 13.630.000 63.376.093 77.106.093 Lập, ngày 29/2/2004 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc Đơn vị: Xí nghiệp may mũ xuất khẩu bảng cân đối tài khoản Năm 2004 Lập tại Phòng tài vụ, ngày 29/2/2004 Đơn vị tính: Đồng Số hiệu TK Tên tài khoản Số dư đầu năm Số phát sinh trong năm Số dư cuối năm Nợ Có Nợ Có Nợ Có 111 Tiền mặt 329.640.000 733.045.320 498.117.150 564.568.170 112 Tiền gửi ngân hàng 952.000.000 138.000.000 1.090.000.000 131 Phải thu của khách hàng 181.900.000 241.003.180 418.152.500 4.750.000 133 Thuế GTGT đầu vào 25.485.650 25.485.650 138 Các khoản phải nộp khác 81.462.033 81.462.033 141 Tạm ứng 14.300.000 14.300.000 142 Chi phí trả trước 16.345.000 16.345.000 152 Nguyên liệu vật lệu 11.830.000 124.360.000 96.473.000 39.717.000 153 Công cụ dụng cụ 23.750.000 17.787.000 5.925.000 35.612.000 154 Chi phí SXKDD 39.457.967 308.597.622 348.004.100 51.489 155 Thành phẩm 18.115.000 379.442.610 346.566.900 50.990.710 157 Hàng gửi bán 101.458.800 101.458.800 211 TSCĐ 1.835.600 37.000.000 1.872.600.000 214 Khấu hao TSCĐ 19.163.319 46.966.938 66.130.257 311 Vay ngắn hạn 142.800.000 142.800.000 331 Phải trả cho người bán 42.960.000 127.182.000 127.182.000 42.960.000 333 Thuế GTGT phải nộp NN 13.630.000 30.110.650 50.536.000 33.166.000 334 Phải trả CNV 26.890.000 4.027.800 67.130.000 89.992.200 338 Phải trả phải nộp khác 29.860.000 29.860.000 341 Vay dài hạn 891.900.000 891.900.000 411 Nguồn vốn kinh doanh 1.010.000.000 1.010.000.000 421 Lợi nhuận chưa phân phối 670.000.000 118.720.134 788.720.134 441 Phải thu nội bộ 193.948.337 193.948.337 Cộng 3.504.400.000 3.504.400.000 2.267.500.632 2.267.500.632 3.770.396.402 3.770.396.402 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc Đơn vị: Xí nghiệp may mũ xuất khẩu Bảng cân đối kế toán Lập tại: phòng tài vụ Ngày 29 tháng 2 năm 2004 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc Đơn vị tính: Đồng Tài sản Mã số Số đầu năm Số cuối năm I Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 100 1.545.002.033 1.740.780.203 1 Tiền mặt tại quĩ 110 329.640.000 564.568.170 2 Tiền gửi ngân hàng 111 952.000.000 1.090.000.000 3 Đầu tư tài chính ngắn hạn 112 4 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 113 5 Phải thu của khách hàng 114 181.900.000 4.750.000 6 Các khoản phải thu khác 115 81.462.033 81.462.033 7 Dự phòng phải thu khó đòi 116 8 Thuế GTGT được khấu trừ 117 0 0 9 Hàng tồn kho 118 10 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 119 11 Tài sản lưu động khác 120 II Tài sản cố định, đầu tư dài hạn 200 1 Tài sản cố định 210 1.835.600.000 1.872.600.000 Nguyên giá Giá trị hao mòn luỹ kế 211 212 2 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 213 3 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn 214 4 Chi phí đầu tư xây dựng cơ bản dở dang 215 5 Chi phí trả trước dài hạn 216 Cộng tài sản ( 250=100+200 ) 250 Đơn vị tính: Đồng Nguồn vốn Mã số Số đầu năm Số cuối năm I Nợ phải trả 300 1.148.040.000 1.230.678.200 1 Nợ ngắn hạn - Vay ngắn hạn - Phải trả cho người bán - Thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước - Phải trả người lao động - Các khoản phải trả ngắn hạn khác 310 311 312 313 314 315 142.800.000 42.960.000 13.630.000 26.890.000 29.860.000 142.800.000 42.960.000 33.166.000 89.992.200 29.860.000 2 Nợ dài hạn - Vay dài hạn - Nợ dài hạn 316 317 318 891.900.000 891.900.000 II Nguồn vốn chủ sở hữu 400 2.232.562.033 2.382.702.003 1 Nguồn vốn kinh doanh - Vốn góp - Thặng dư vốn - Vốn khác 410 411 412 413 1.010.000.000 1.010.000.000 2 Lợi nhuận tích luỹ 414 89.897.370 240.037.340 3 Cổ phiếu mua lại 415 4 chênh lệch tỉ giá 416 5 Các quĩ của doanh nghiệp - Quĩ khen thưởng phúc lợi 417 418 6 Lợi nhuận chưa phân phối 419 670.000.000 670.000.000 Cộng nguồn vốn (430=300+400 ) 430 Các chỉ tiêu Đơn vị tính: Đồng Ngoài bảng cân đối chỉ tiêu Số đầu năm Số cuối năm 1 Tài sản thuê ngoài 2 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công 3 Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi 4 Nợ khó đòi đã xử lý 5 Ngoại tệ các loại 6 Hạn mức kinh phí còn lại 7 Nguồn vốn khấu hao cơ bản hiện có đơn vị: xí nghiệp may mũ xuất khẩu thuyết minh báo cáo tài chính Tháng 2/2004 1.Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp: 1.1- Hình thức sở hữu vốn : Công ty liên doanh 1.2- Lĩnh vực kinh doanh: Sản xuất mũ lưỡi trai 2. Chính sách kế toán tại đơn vị: 2.1- Chế độ kế toán đang áp dụng: kế toán tập trung 2.2- Hình thức sổ kế toán áp dụng: Chứng từ ghi sổ 2.3- Phương pháp khấu hao: 2.4- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: phương pháp bình quân cả kì dự trữ 3. Chi tiết một số chỉ tiêu trong báo cáo tài chính: 3.1- Chi tiết hàng tồn kho: chỉ tiêu Số tồn kho cuối năm 1 Nguyên liệu, vật liệu 39.717.000 2 Công cụ, dụng cụ 35.612.000 ._.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docK0859.doc
Tài liệu liên quan