Bài tập:
EXCEL TRONG LẬP DỰ ÁN ĐẦU TƯ
Đề tài:
DỰ ÁN XÂY DỰNG XÍ NGHIỆP CHẾ BIẾN SẢN XUẤT VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ MÍA
Chương I: CÁC HÀM EXCEL SỬ DỤNG TRONG LẬP DỰ ÁN
1. Hàm NPVHàm NPV tính giá trị hiện tại thuần của một công cuộc đầu tư
Cú pháp : = NPV(rate,value1,value2,....)
Rate là tỷ suất chiết khấu/ giai đoạn
Value1, value2,.....là các giá trị của các khoản thu và chi. tối đa có 29 giá trị phải xuất hiện với khoảng thời gian đều nhau và vào cuối các giai đoạn
2.Hàm IRR
Dùng để tín
12 trang |
Chia sẻ: huyen82 | Lượt xem: 1806 | Lượt tải: 0
Tóm tắt tài liệu Dự án xây dựng xí nghiệp chế biến sản xuất và các sản phẩm từ mía, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
h hệ số hoàn vốn nội bộ
Cú pháp : = IRR(values,guess)
Values là các giá trị của các khoản thu và chi. Values phải có ít nhất một giá trị dương và một giá trị âm để tính IRR
Guess là hệ số hoàn vốn nội bộ mà chúng ta dự đoán nếu guess không được điền thì chúng ta ngầm định là 10%
3. Hàm NPER
Dùng để tính tổng số các giai đoạn mà các khoản tiền phát sinh đều đặn với tỷ suất không đổi.
Cú pháp : = Nper(rate,pmt,pv,fv,type)
rate là tỷ suất trên giai đoạn
pmt là khoản tiền đều phát sinh mỗi giai đoạn
pv là giá trị hiện tại
fv là giá trị tương lai. Nếu không điền giá trị fv thì chương trình ngầm định = 0
type là số 0 hoặc 1 và cho biết khi nào khoản tiền đều phát sinh ( cuối giai đoạn hoặc đầu giai đoạn )
Ngoài ra ta còn sử dụng rất nhiều hàm như PPMT, PMT, IPMT ……
Chương II: CHI TIẾT VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ
Tên dự án: Dự án xây dựng xí nghiệp chế biến sản xuất mía và các sản phẩm từ mía Năm 2005-2010
Địa điểm: Huyện Tân Kỳ - Tỉnh Nghệ An
Chủ đầu tư: Công ty xây dựng Đại An
Diện tích: 9.277m2
Giá trị đầu tư là 30 tỷ
Vốn tự có 30%
Vốn vay ngân hàng 70%
Năm 2010 đưa vào hoạt động
Khấu hao trong 10 năm
Trả lãi ngân hàng trong 8 năm
Năng suât hoạt đông của nhà máy
80% năm thứ 1
90% năm thứ 2
100% ở các năm còn lại
Số lượng sản phẩm hàng năm
TT
Sản phẩm
Tỉ trọng
Sản lượng (tấn)
1
Đường kính
50%
15000
2
Đường hoa mai
30%
9000
3
Mật mía
10%
3000
4
Đường phên
5%
1500
5
Các sản phẩm khác
5%
1500
30000
Giá bán sản phẩm và doanh thu hàng năm
TT
sản phẩm
số lượng (tấn)
Giá bán(triệu/tấn)
Giá trị (triệu)
1
Đường kính
15000
10
150000
2
Đường hoa mai
9000
8
72000
3
Mật mía
3000
7
21000
4
Đường phên
1500
5
7500
5
Các sản phẩm khác
1500
5
7500
6
Doanh thu
258000
Nguồn vốn:
Vốn đầu tư
TT
Chỉ tiêu
Giá trị(triệu)
I
Vốn cố định
168587.4564
1
Chi phí đầu tư xây lắp
117000
2
Chi phí đầu tư trang thiết bị
49880
3
Chi phí trước sản xuất
1707.4564
II
Vốn lưu động
131412.75
Tổng vốn
300000
Nguồn vốn đầu tư
TT
Chỉ tiêu
% tổng vốn
Giá trị (triệu)
I
Vốn tự có của công ty
30%
90000
Chi phí vốn
6%
II
Vay ngân hàng NN&PTNT
70%
210000
Lãi suất vay (năm)
7.8%
III
Tổng nguồn vốn
300000
Tỷ suất chiết khấu
7.26%
Các loại chi phí:
Chi phí đầu tư xây lắp
TT
Hạng mục
Thành tiền(triệu)
1
Xây dựng khu thu mua và tập kết nguyên liệu
35000
2
Xâ dựng xưởng chế biến mía
58000
3
Xây dựng các công trình phụ trợ
24000
Tổng cộng
117000
Đầu tư trang thiết bị
TT
Trang thiết bị
Số lượng
Mua trong nước (triệu)
A
Trang thiết bị cho xưởng sản xuất
46500
B
Trang thiết bị cho văn phòng làm việc
380
1
Máy vi tính
10
200
2
Máy fax
1
50
3
Máy photocopy
2
70
4
Máy tính tiền
1
60
C
Trang thiết bị phụ trợ
3000
1
Máy biến áp 320KVA 35/0,4
1
200
2
Máy phát điện dự phòng 100KVA
1
500
3
Ô tô tải 4 tấn
4
1500
4
Xe nâng hàng 2 tấn
2
800
Tổng cộng
49880
Chi phí trước sản xuất
TT
Nội dung chi phí
Tỷ lệ %
Thành tiền (triệu)
I
Giai đoạn chuẩn bị
579.8184
1
Lập báo cáo nghiên cứu khả thi
0.00288
480.6144
2
Thẩm định BCNCKT
0.000175
29.204
3
Chi phí khảo sát địa chất
70
II
Giai đoạn thực hiện đầu tư
644.198
1
Chi phí khảo sát địa chất
45
2
Chi phí thiết kế
0.000269
31.473
3
Chi phí thẩm định thiết kế
0.000945
110.565
4
Chi phí thẩm định tổng dự toán
0.0007
81.9
5
Chi phí lập hồ sơ mời thầu
0.0024
280.8
6
Chi phí thẩm định hồ sơ dự thầu
0.00038
44.46
7
Chí phí đánh giá tác động môi trường
50
III
Giai đoạn đưa DA vào hoạt động
483.44
1
Chi phí quyết toán vốn đầu tư
0.0005
83.44
2
Chi phí đào tạo lao động
400
Tổng cộng
1707.4564
Chi phí hàng năm (Chí phí vốn lưu động)
TT
Chi phí
Số lượng
Đơn giá
Hàng năm (triệu)
Năm 1 (80%)
Năm (90%)
I
CP cho xưởng SX
212225.5
169780.4
191002.95
1
Nguyên liệu
80000
2.56
204800
163840
184320
2
Nhiên liệu
15
16.5
247.5
198
222.75
3
Điện
389
5
1945
1556
1750.5
4
Nước
145000
0.005
725
580
652.5
5
Lương & bảo hiểm
500
8
4000
3200
3600
6
Vận chuyển
508
406.4
457.2
II
CP SX chung
50600
40480
45540
1
CP thuê đất
50000
1
50000
40000
45000
2
CP quản lý
600
480
540
Tổng cộng
262825.5
210260.4
236542.95
Vòng quay vốn (vòng/ năm)
2
2
2
Nhu cầu vốn lưu động
131412.75
105130.2
118271.475
Chi phí trả lãi ngân hàng (trả cả gốc và lãi trong 8 năm)
Năm
Nợ đầu năm
Trả gốc
Trả lãi
Tổng tiền trả nợ hàng năm
Nợ cuối năm
1
210000
20277.391
15246.000
35523.391
189723
2
189723
21749.530
13773.861
35523.391
167973
3
167973
23328.545
12194.846
35523.391
144645
4
144645
25022.198
10501.193
35523.391
119622
5
119622
26838.809
8684.582
35523.391
92784
6
92784
28787.307
6736.084
35523.391
63996
7
63996
30877.265
4646.126
35523.391
33119
8
33119
33118.955
2404.436
35523.391
0
Khấu hao tài sản cố định
TT
Danh mục
Thời gian
2010
2011
2012
2013
1
Chi phí trước sản xuất
2
853.728
853.7282
2
Chi phí đầu tư xây lắp
10
11700
11700
11700
11700
3
Chi phí mua máy móc thiết bị
10
4988
4988
4988
4988
Tổng
17541.7
17541.728
16688
16688
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
11700
11700
11700
11700
11700
11700
11700
4988
4988
4988
4988
4988
4988
4988
16688
16688
16688
16688
16688
16688
16688
Chi phí sản xuât hàng năm chưa tính khấu hao và lãi vay
TT
Chi phí
2010
2011
2012
2013
1
Chi phí cho xưởng SX
169780
191003
212225.5
212225.5
2
Chi phí SX chung
40480
45540
50600
50600.0
Tổng cộng
105130
118271
131412.8
131412.8
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
212226
212225.5
212225.5
212225.5
212225.5
212225.5
212225.5
50600.0
50600.0
50600.0
50600.0
50600.0
50600.0
50600.0
131412.8
131412.8
131412.8
131412.8
131412.8
131412.8
131412.8
Doanh thu:
Doanh thu của dự án
Năm
2010
2011
2012
2013
2014
2015
Công suất
80%
90%
100%
100%
100%
100%
Doanh thu
206400
232200
258000
258000
258000
258000
2016
2017
2018
2019
2020
100%
100%
100%
100%
100%
258000
258000
258000
258000
258000
Bảng doanh thu hàng năm
TT
Chỉ tiêu
2010
2011
2012
2013
2014
I
Doanh thu
206400
232200
258000
258000
258000
II
Tổng chi phí
137917.9282
149587.0646
$160,295.60
158601.9432
156785.3316
1
Chi phí lưu động
105130.2
118271.475
131412.75
131412.75
131412.75
2
Khấu hao
17541.7282
17541.7282
16688
16688
16688
3
Lãi vay
15246.000
13773.861
12194.846
10501.193
8684.582
III
Lợi nhuận trước thuế
68482.0718
82612.93538
97704.40443
99398.05682
101214.6684
VI
Thuế suất
28%
V
Thuế thu nhập doanh nghệp
19174.9801
23131.62191
27357.23324
27831.45591
28340.10715
VI
Lợi nhuận sau thuế
49307.0917
59481.31348
70347.17119
71566.60091
72874.56123
2015
2016
2017
2018
2019
2020
258000
258000
258000
258000
258000
258000
154836.8341
152746.8756
150505.1861
148100.75
148100.75
148100.75
131412.75
131412.75
131412.75
131412.75
131412.75
131412.75
16688
16688
16688
16688
16688
16688
6736.084
4646.126
2404.436
103163.1659
105253.1244
107494.8139
109899.25
109899.25
109899.25
28885.68646
29470.87484
30098.54789
30771.79
30771.79
30771.79
74277.47947
75782.24958
77396.26599
79127.46
79127.46
79127.46
Bảng dòng tiền
TT
Chỉ tiêu
2009
2010
2011
2012
2013
Năm
0
1
2
3
4
1
Lợi nhuận sau thuế
49307.0917
59481.31348
70347.17119
71566.60091
2
Khấu hao
17541.7282
17541.7282
16688
16688
3
Lãi suất vay vốn
0.0726
0.0726
0.0726
0.0726
0.0726
4
HSCK
1.0000
0.9323
0.8692
0.8104
0.7555
5
Vốn đầu tư
-300000
6
PV Cfi
-300000
62324.0909
66949.15191
70531.22226
66678.55581
7
Cộng dồn
-300000
-237675.9091
-170726.7572
-100195.5349
-33516.97912
8
Dòng tiền
-300000
66849
77023
87035
88255
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
5
6
7
8
9
10
11
72874.56123
74277.47947
75782.24958
77396.26599
79127.46
79127.46
79127.46
16688
16688
16688
16688
16688
16688
16688
0.0726
0.0726
0.0726
0.0726
0.0726
0.0726
0.0726
0.7044
0.6567
0.6123
0.5708
0.5322
0.4962
0.4626
63086.66093
59737.88703
56615.77823
53704.99247
50991.22615
47539.83419
44322.05313
29569.68181
89307.56884
145923.3471
199628.3395
250619.5657
298159.3999
342481.453
89563
90965
92470
94084
95815
95815
95815
NPV
342,481.45
IRR
25%
Thời gian thu hồi vốn
từ năm thứ 5
Biểu đồ dòng tiền
Phân tích độ nhạy
irr
NPV
1%
307960.9118
2%
521164.7554
3%
656456.3455
4%
493954.2249
5%
369829.0487
6%
274472.4303
7%
200763.129
8%
143401.5878
9%
98428.55715
10%
62875.21792
11%
34507.69858
12%
11639.67569
13%
-7005.688384
14%
-22397.89086
15%
-35274.9693
16%
-46200.09218
17%
-55603.92142
18%
-63816.43733
19%
-71090.9281
20%
-77622.13083
21%
-83559.99084
22%
-89020.12678
23%
-94091.81079
24%
-98844.06795
25%
-103330.3483
26%
-107592.1121
27%
-111661.5861
28%
-115563.8845
29%
-119318.6443
30%
-122941.2856
Đồ thị biểu thị sự ảnh hưởng của lãi suất tới NPV:
._.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 24902.doc