Sổ chi tiết TK 623
Quí 2 / 2004
Công trình nhà trị xạ viện 103- HVQY.
Ngày ghi sổ
CT ghi sổ
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
Số dư đầu quí
Số PS trong quí
298.722.167
30/4
Chi phí máy thi công T4
113.334.049
31/5
Chi phí máy thi công T5
39.398.789
30/6
Chi phí máy thi công T6
145.989.329
30/6
96b
30/6
CPNC
6.770.100
30/6
95b
30/6
CP vật tư
109.675.700
30/6
95b
30/6
CP CCDC
1.140.800
30/6
97a
30/6
CP khấu hao máy
7.286.589
30/6
98a
30/6
CP dịch vụ
6 trang |
Chia sẻ: huyen82 | Lượt xem: 1483 | Lượt tải: 0
Tóm tắt tài liệu Báo cáo Về viện quân y 103 - Bộ quốc phòng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
mua ngoài
17.828.520
325.000
30/6
99
30/6
CP bằng tiền trước
1.750.320
1.212.300
30/6
30/6
Số dư cuối quí
298.722.167
Người ghi sổ
Kế toán trưởng
(Họ, tên)
(Họ, tên)
Đơn vị Công ty KDNHN- BQP
Sổ cái
Đội xây dựng
Tên TK : Chi phí SX chung
Số hiệu: 627
Quí 2 /2004
Ngày ghi sổ
CT ghi sổ
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
Số dư đầu quí
Số PS trong quí
298.722.167
30/4
Chi phí chung phát sinh T4
113.334.049
31/5
Chi phí chung phát sinh T5
39.398.789
30/6
Chi phí chung phát sinh T6
145.989.329
30/6
96c
30/6
Chi phí nhân viên quản lý đội
6.770.100
30/6
95c
30/6
CP vật tư dùng chung cho đội
109.675.700
30/6
CP CCDC dùng chung cho đội
1.140.800
30/6
97b
30/6
CP khấu haoTSCĐ dùng chung
7.286.589
30/6
98b
30/6
CP dịch vụ mua ngoài dùng chung
17.828.520
30/6
99
30/6
CP bằng tiền khác dùng chung
325.000
30/6
30/6
Kết chuyển sang TK 154
1.750.320
1.212.300
30/6
Số dư cuối quí
298.722.167
Người ghi sổ
Kế toán trưởng
(Họ, tên)
(Họ, tên)
Sổ chi tiết
TK 627
Công trình nhà trị xạ viện 103 - HVQY
Ngày ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
S
N
Số dư đầu quí
Số PS trong quí
30/4
CPSX chung PS tháng 4
21.981.486
31/5
CPSX chung PS tháng 5
25.795.636
30/6
CPSX chung PS tháng 6
58.428.466
30/6
Chi phí nhân viên quản lý đội
334
5.168.990
338
12.762.203
30/6
CP vật tư dùng chung
2.470.100
30/6
CP CCDC dùng chung
30.120.500
30/6
CP khấu hao TSCĐ dùng chung
1.368.393
30/6
CP dịch vụ mua ngoài dùng chung
6.188.280
30/6
CP bằng tiền khác dùng chung
350.000
30/6
Cộng CPSX chung tháng 6
Số dư cuối kỳ
106.205.588
Người ghi sổ
Kế toán trưởng
(Họ, tên)
(Họ, tên)
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
Quí 2/2004
Công trình nhà trị xạ viện 103 - HVQY
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
S
N
S
N
S
N
85a
30/4
90a
31/5
148.103.100
95a
30/6
325.205.400
85b
30/4
90b
31/5
16.133.680
95b
30/6
110.816.500
85c
30/4
90c
31/5
250.000
95c
30/6
32.590.600
85d
30/4
90d
31/5
1.030.000
96a
30/6
98.350.900
85e
30/4
90e
31/5
4.530.000
96b
30/6
6.770.100
86a
30/4
91a
31/5
92.990.800
96c
30/6
17.931.193
86b
30/4
91b
31/5
6.770.100
97a
30/6
7.286.589
86c
30/4
91c
31/5
17.931.193
97b
30/6
1.368.393
87a
30/4
92a
31/5
7.286.589
98a
30/6
18.153.520
87b
30/4
92b
31/5
1.368.393
98b
30/6
6.188.280
88a
30/4
93a
31/5
6.400.300
99
30/6
2.962.620
88b
30/4
93b
31/5
470.550
100
30/6
350.000
89a
30/4
94a
31/5
2.558.120
89b
30/4
94b
31/5
465.500
Công ty kinh doanh nhà Hà Nội
Bảng tính giá thành sản phẩm xây lắp
Đội xây dựng
Công trình nhà trị xạ viện 103
Số TT
KMCP
CPSXKDDD đầu quí
CPSX PS trong quí
CPSXDD cuối quí
Z thực tế bên giao
Giá trị quyết toán bàn giao
Thuế TNDN %
Kết quả lãi (lỗ)
1
CPNVLTT2
182.897.100
730.186.700
2
CPNCT2
49.300.000
287.091.500
3
CPSD MTC
54.000.000
289.722.167
4
CPSXC
197.778.378
106.205.588
Cộng
306.747.938
1.412.205.955
1.718.953.893
2.000.000.000
279.046.107
Công ty KDNHN - BQP
Sổ chi tiết chi phí sản xuất trên TK154
Đội xây dựng
Công trình nhà trị xạ viện 103- HVQY
KM
CPNVLT2
CPNCT2
CPMTC
CPSXC
Z cộng
CPNVLT2
730.186.700
CPNCT2
287.091.500
CPMTC
298.722.167
CPSXC
106.205.588
Cộng
730.186.700
287.091.500
298.722.167
106.205.588
1.422.205.955
Mẫu biểu số
Sổ cái TK 154
Công ty KDNHN - BQP
Quí 2/2004
Đội xây dựng
Công trình nhà trị xạ viện 103- HVQY
Ngày ghi sổ
Chứng từ
Nội dung
TK
Số tiền
Số
ngày
Nợ
Có
Số dư đầu quí 2
306.747.938
30/6
K/c CPNVLT2
621
730.186.700
30/6
K/c CPNCT2
622
287.091.500
30/6
K/c CP sd máy thi công
623
298.722.167
30/6
K/c CPSXC
627
106.205.588
Cộng PS
1.412.205.955
Dư cuối quí 2
1.718.953.893
Người ghi
Kế toán trưởng
(Họ, tên)
(Họ, tên)
Mẫu biểu
Sổ cái TK 623
Công trình nhà trị xạ viện 103- HVQY
SĐK
ĐKCT
Nội dung
TK
Số tiền
Nợ
Có
Nợ
Có
202
202
K/c CPSX công trình nhà trị xạ viện 103- HVQY vào giá vốn hàng bán
632
154
1.412.205.955
1.412.205.955
Người ghi sổ
Kế toán trưởng
(Họ, tên)
(Họ, tên)
._.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- BC434.doc