BÀI GIẢNGKhóa học cơ bản về Điều hòa không khí (ĐHKK)Air Conditioning ?ĐHKK?3Tôi không biết!...Mục tiêu khóa học:Khi hoàn thành, khóa học sẽ giúp bạn:1) Hiểu khái niệm cơ bản về hệ thống ĐHKK.2) Làm quen với dãy sản phẩm của Daikin.Btu/HrMôi chất lạnhCông suất lạnhLưu lượng gióĐiện năng tiêu thụ1a) Chu trình lạnh cơ bảnThuật ngữ chungv.v...Btu/giờ là gì?Đó là đơn vị đo lường nhiệt lượng.Công suất lạnh là gì?Công suất lạnh là tổng lượng nhiệt bị lấy đi khỏi phòng để đạt được các điều kiện được yê
78 trang |
Chia sẻ: huongnhu95 | Lượt xem: 594 | Lượt tải: 1
Tóm tắt tài liệu Bài giảng Khóa học cơ bản về Điều hòa không khí, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
u cầu.1a) Chu trình lạnh cơ bảnĐiện năng tiêu thụ là gì?Tổng năng lượng điện được yêu cầu để làm mát một không gian cụ thể.Tỉ lệ lưu lượng gió là gì?Tổng lưu lượng không khí được phân bố trong một phòng.Môi chất lạnh là gì?Đó là một môi chất trung gian vận chuyển nhiệt từ nơi này sang nơi khác.1a) Chu trình lạnh cơ bảnĐHKK là gì?Nó được định nghĩa là “Quá trình xử lý không khí như là điều khiển đồng thời nhiệt độ, độ ẩm, độ sạch & sự phân bố để đáp ứng yêu cầu không gian được điều hòa.”NhiệtĐộ ẩmBụiPhân phốiKhông gian điều hòa không khí1a) Chu trình lạnh cơ bản- Nhiệt ẩn và nhiệt hiện- Nhiệt độ bầu ướt và bầu khôTính chất vật lý của ĐHKKNhiệt ẩn và nhiệt hiện Dạng năng lượng liên quan đến các dao động của các phân tử vật chấtNhiệtNhiệt hiệnNhiệt tạo ra sự thay đổi trong nhiệt độNhiệt không tạo ra sự thay đổi trong nhiệt độNhiệt ẩnNhiệt ẩn và nhiệt hiệnPPPPP-50°C0°C50°C150°C100°C°C105.5 J333.2 J418.6 J2256.3 J92.5 JNhiệt ẩn và nhiệt hiệnGiai đoạn thay đổiNhiệt hiệnNhiệt hiệnNhiệt hiệnNhiệt ẩnNhiệt ẩnCho biết mức độ nóng hay lạnhNhiệt độ bầu khô và bầu ướt Đo cường độ hoặc mức độ nhiệt của một vật.Nhiệt độNhiệt độ bầu khôNhiệt độ bầu ướtNhiệt độ được thể hiện trên nhiệt kế cố định.Nhiệt độ cho biết độ ẩm xung quanh tại nhiệt độ được cho.Độ ẩm tương đốiNhiệt độ bầu khô và bầu ướtĐộ ẩm tương đối & nhiệt R.H. cao = mức độ nhiệt ẩn cao35°C,R.H. 80%Trường hợp 2Trường hợp 2 cần công suất lạnh lớn hơn35°C,R.H. 40%Trường hợp 1Tải nhiệt trong phòng gồm những thành phần nào?Tải nhiệt phòng được định nghĩa như là nhiệt được thêm vào phòng1) Nhiệt mặt trờiTổng lượng tải nhiệt = + + + + ...1a) Chu trình lạnh cơ bản2) Đèn điện3) Máy móc/Thiết bị4) Nhiệt cơ thểHow to transfer the Heat Load from Indoor to Outdoor?1a) Chu trình lạnh cơ bảnTruyền nhiệt vàoTruyền nhiệt raDàn lạnhDàn nóngnhiệtnhiệtnhiệtnhiệtnhiệtnhiệtnhiệtnhiệtnhiệtnhiệtnhiệtnhiệtnhiệtA medium is required to transfer Heat from one source to another1a) Chu trình lạnh cơ bảnNhiệt1) Không khí 2) nước3) ammonia4) fron.. V.v.Nhiều chất liệu đã được sử dụng như là chất truyền nhiệt trung gian (môi chất).1a) Chu trình lạnh cơ bảnVí dụ1) Kinh tế2) Không độc hại3) Không nổ4) Không ăn mòn 5) Không cháy 6) Bền vững7) Aån nhiệt hóa hơi cao8) Dễ hóa hơi và ngưng tụCác yếu tố sau đây được cân nhắc khi chúng ta chọn môi chất thích hợp nhất1a) Chu trình lạnh cơ bảnFreon(gas)Freon vẫn được sử dụng là chất trao đổi nhiệt trung gian (hay môi chất lạnh) thông dụng nhấtBao gồm: R22 R134a R407C R410A. V.v.Freon1a) Chu trình lạnh cơ bản1a) Chu trình lạnh cơ bảnĐHKK được xây dựng trên chu trình lạnh cơ bản mà nó được kết hợp từ những thành phần chủ yếu sau :Các thành phần chính của máy ĐHKK Thuật ngữ chungBên trong dàn giải nhiệtBên trong dàn lạnh1) Dàn bay hơi [ Dàn lạnh]2) Máy nén3) Dàn ngưng tụ [ Dàn nóng]4) Thiết bị tiết lưu Dàn bay hơi (Fan Coil Unit)The evaporator cools the air in the room by evaporating the refrigerant that passes through it. Heat is removed from room and is carried away by R22 .1a) Chu trình lạnh cơ bảnVới nguồn cung cấp môi chất lạnh liên tục đến một hệ thống mở, nó không hiệu quả và tốn kém.1a) Chu trình lạnh cơ bản.. Do đó chúng ta cần một hệ thống khép kínMôi chất lạnh 22Lưu lượng gióCác thành phần chủ yếu của một hệ thống lạnh1a) Chu trình nhiệt cơ bản Van tiết lưuMáy nénDàn ngưng tụDàn bay hơiTim làm gì trong cơ thể con người chúng ta? Nó bơm và tuần hoàn máu trong cơ thể.1a) Chu trình lạnh cơ bảnMột máy nén trong hệ thống ĐHKK cũng giống vậy.Nó “tuần hoàn” môi chất lạnh. (gas)1a) Chu trình lạnh cơ bản1) Máy nén Roto1a) Chu trình lạnh cơ bảnCác loại máy nén2) Máy nén pistông3) Máy nén xoắn ốc4) Máy nén trục vít5) Máy nén li tâmChức năng của dàn ngưng tụ là thải nhiệt từ phòng ra không khí bên ngoài.1a) Chu trình lạnh cơ bảnVan tiết lưu dùng để điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh trong hệ thống và dễ dàng thay đổi trạng thái (từ lỏng sang hơi).1a) Chu trình lạnh cơ bảnAnalogy of Air Conditioning System (Tim)Máy nén (Dàn ngưng tụ)Lớp da(Van tim)Van tiết lưu(Máu)Môi chất lạnhBên trong(Lớp da)Dàn bay hơiCảm giác “MÁT”1a) Chu trình lạnh cơ bảnThe Analogy of the Refrigeration System1a) Chu trình lạnh cơ bảnEvaporatorVan timTimLớp daMáuLớp da bên trong(Cảm thấy mát)ĐHKK1b) Phân loại hệ thống ĐHKKTiết lưu trực tiếp (Môi chất lạnh)Hệ thống Chiller1. Phương pháp tiết lưu trực tiếp Đó là phương pháp mà sự trao đổi nhiệt diễn ra giữa không khí được điều hòa và môi chất lạnh (R22)1b) Phân loại Hệ thống ĐHKKKhu vực điều hòaheatLưu lượng gióChu trình lạnhheatheatheatheatheatheatheatheatheatDàn nóngDàn ngưng tụMáy nénDàn bay hơiheatheatheatThiết bị tiết lưu1b) Phân loại hệ thống ĐHKKChu trình làm mát1b) Phân loại hệ thống ĐHKK ĐHKKHệ thống ChillerTiết lưu trực tiếp(Môi chất lạnh)2. Phương pháp Chiller Đây là phương pháp mà sự trao đổi nhiệt diễn ra giữa không khí được điều hòa và nước.1b) Phân loại hệ thống ĐHKKHệ thống làm mát nướcKhu vực được điều hòaheatheatheatheatheatheatheatheatheatheatLưu lượng gióChu trình môi chất lạnhDàn nóngFan Coil (Dàn lạnh)Chu trình Chillerheatheatheat ĐHKKTiết lưu trực tiếp (Môi chất lạnh)Hệ thống Chiller1b) Phân loại hệ thống ĐHKKVận chuyển nhiệtThải nhiệtGiải nhiệt bằng gióGiải nhiệt bằng nướcKhu vực được điều hòaThải nhiệtVận chuyển nhiệtChu trình môi chất lạnhLưu lượng gióheatheatheatheatheatheatheatheatheatheatheatheatheat* Tiết lưu trực tiếp (Giải hiệt bằng không khí)Hệ thống giải nhiệt bằng không khíMột hệ thống mà nhiệt ở trong môi chất của dàn nóng được làm mát trực tiếp bằng không khí bên ngoài.1b) Phân loại hệ thống ĐHKKDàn ngưng tụMáy nénThiết bị tiết lưuDàn bay hơiHệ thống giải nhiệt bằng không khíMột hệ thống mà nhiệt ở trong môi chất của dàn nóng được làm mát trực tiếp bằng không khí bên ngoài.Máy nénDàn ngưng tụDàn bay hơiMôi chất lạnhThiết bị tiết lưu1b) Phân loại hệ thống ĐHKKSplit (2 cụm) ĐHKKTiết lưu trực tiếp (Môi chất lạnh)Hệ thống ChillerGiải nhiệt nướcGiải nhiệt giói. Direct Expansion1b) Phân loại hệ thống ĐHKKVận chuyển nhiệtThải nhiệtHệ thốngPackagedPackaged (nguyên cụm)SingleAir ConditionersDirect Expansion(Refrigerant)Chilled Water SystemWater CooledAir CooledSplitPackagedRemote Condenserb) Phân loại hệ thống ĐHKKR25 - R100MA SeriesMK SeriesVRVVận chuyển nhiệtThải nhiệtHệ thốngModelSingleMulti-Split(Single Circuit Multi Circuit)(VRV)Multi-Split(Single Circuit Multi Circuit)(VRV)EvaporatorCompressorTXV/EXVCondenserSuction Line (Gas)Liquid LineCU (Condensing Units)FCU (Fan Coil Units)1b) Phân loại hệ thống ĐHKKDàn bay hơiMáy nénTXV/EXVDàn ngưng tụỐng ga về Ống ga lỏng CU (Condensing Units)FCU (Fan Coil Units)ModelDàn lạnhFT25 ~ FT60FHC35 ~ FHC125FH35 ~ FH125FAY71 ~ FAY100Dàn nóngR25 ~ R60R71 ~ R125Air Cooled Split UnitSingleĐHKKTiết lưu trực tiếp (Môi chất lạnh)Hệ thống ChillerWater CooledAir CooledSplitPackagedRemote Condenser1b) Phân loại hệ thống ĐHKKR25 - R100MA SeriesMK SeriesVRVVận chuyển nhiệtThải nhiệtHệ thốngModelSingleMulti-Split(Single Circuit Multi Circuit)(VRV)Multi-Split(Single Circuit Multi Circuit)(VRV)Air Cooled Multi Split UnitModelMA SeriesMK SeriesFCU 2FCU 11b) Phân loại hệ thống ĐHKKLiquid LineCompressorCondenserTXV/EXVFCU 2FCU 1Suction Line (Gas)CU (Condensing Units)1b) Phân loại hệ thống ĐHKKVận chuyển nhiệtThải nhiệtHệ thốngModelSingleĐHKKTiết lưu trực tiếp (Môi chất lạnh)Hệ thống ChillerWater CooledAir CooledSplitRemote CondenserR25 - R100MA SeriesMK SeriesVRVSingleMulti-Split(Single Circuit Multi Circuit)(VRV)PackagedAir Cooled Packaged Unit1) Air Cooled Roof Top Type 1b) Phân loại hệ thống ĐHKK2) Window UnitsCompressorCondenserEvaporatorEXVCompressorCondenserEvaporatorEXVMA45 ~ MA902MK583MK583MK754MK75SplitSplitPackagedRemote CondenserSingleMulti-Split(Single Circuit Multi Circuit)(VRV)R25 - R100ĐHKKTiết lưu trực tiếp (Môi chất lạnh)Hệ thống ChillerWater CooledAir Cooled1b) Phân loại hệ thống ĐHKKVận chuyển nhiệtThải nhiệtHệ thốngModelSplitPackagedPackaged1b) Phân loại hệ thống ĐHKKOutdoorWaterCompressorEXVEvaporatorFCUCooling TowerAirOutdoorWaterCompressorCondenserEXVEvaporatorFCUCooling TowerAirWater Cooled Split SystemWater Cooled C.U.SplitPackagedRemote CondenserSingleMulti-Split(Single Circuit Multi Circuit)(VRV)R25 - R100MA45 ~ MA902MK583MK583MK754MK75PackagedĐHKK(Tiết lưu trực tiếp (Môi chất lạnh)Hệ thống ChillerWater CooledAir Cooled1b) Phân loại hệ thống ĐHKKPackagedSplitVận chuyển nhiệtThải nhiệtHệ thốngModelSplitWater Cooled PackagedMột hệ thống mà nhiệt được chuyển từ môi chất lạnh sang nước trong dàn ngưng tụ, và nước từ dàn ngưng tụ ra không khí tại tháp giải nhiệt.ModelUCPJ100N đến UCJ4000NS1b) Phân loại hệ thống ĐHKKCompressorCondenserEvaporatorEXVOutdoorCooling TowerWaterAirMáy nénDàn ngưng tụDàn bay hơiEXVDàn nóngTháp giải nhiệtNướcKhông khí1b) Phân loại hệ thống ĐHKKWater CooledAir CooledHệ thống ChillerĐHKKTiết lưu trực tiếp (Môi chất lạnh)SplitPackagedRemote ControllerSingleMulti-Split(Single Circuit Multi Circuit)SplitPackagedWater CooledAir CooledVận chuyển nhiệtThải nhiệtHệ thốngAir CooledWater Cooled1b) Phân loại hệ thống ĐHKKModelUWAJ125 to UWAJ750(Scroll)UWAJ1180 to UWAJ3550(Single Screw)UWA37 to UWA270 (Reciprocating)To FCU/AHUCompressorEvaporatorEXVChilled Water CircuitHeat TransferAir Cooled Packaged ChillerSplitPackagedRemote ControllerĐHKKTiết lưu trực tiếp (Môi chất lạnhHệ thống ChillerWater CooledAir CooledAir CooledSplitPackagedSingle SplitMulti-Split(Single Circuit Multi Circuit)PackagedWater CooledVận chuyển nhiệtThải nhiệtHệ thống1b) Phân loại hệ thống ĐHKKModelUWJ150 to UWJ900(pistông)UWJ1320 to UWJ4000(Trục vít đơn)1b) Phân loại hệ thống ĐHKKWater Cooled Packaged ChillerCompressorCondenserEvaporatorEXVCondenser Water LoopCooling TowerTo FCU/AHUWaterAirTrao đổi nhiệtMạch nước chillerKhông gian điều hòaAHUChillerChu trình không khíChu trình nước giải nhiệtChu trình nước ChillerTháp giải nhiệt1b) Phân loại hệ thống ĐHKKLoại Mini Skyair cho công suất lên đến 6 kW (Âm trần/Áp trần Nối ống gió)1b) Phân loại hệ thống ĐHKKLoại RA Split cho công suất lên đến 6 kW (Chủ yếu là loại treo tường)Loại Skyair is cho công suất trên 6 kW (Âm trần/Áp trần/Nối ống gió)TÓM TẮTSplitPackagedRemote ControllerPackagedĐHKKTiết lưu trực tiếpTiết lưu gián tiếpWater CooledAir CooledWater CooledAir CooledSplitPackagedSingle SplitMulti-Split(Single Circuit Multi Circuit)Vận chuyển nhiệtThải nhiệtHệ thống3) Làm quen3a) Danh mục sản phẩmA B C1 2 3XD 4Nguồn điện cung cấpV1 : 1 pha, 220~240V, 50 HzVE : 1 pha, 220~240/220, 50 Hz/60 HzY1 : 3 pha, 380~415V, 50 HzĐờiVd. ‘G’ SeriesCông suất lạnhCác kiểu dàn lạnhLoại treo tường : FT, FAY, CTK, FTKLoại âm trần : FHCLoại áp trần : FHLoại âm trần 1 hướng thổi : FHK Loại âm trần đặt gócLoại âm trần 1 hướng thổi : FHB Loại nối ống gióLoại đặt sàn : FVY* Dàn lạnh Nguồn điện cung cấpV1 : 1 pha, 220~240V, 50 HzVE : 1 pha, 220~240/220, 50 Hz/60 HzY1 : 3 pha, 380~415V, 50 HzĐờiVd. ‘K’ SeriesCông suất lạnhCác kiểu dàn nóngMáy 2 mảnh dạng đơn : R Multi Split : MA MK Dàn giải nhiệt3) Làm quen3a) Danh mục sản phẩmA B1 2 3XD 43a) Danh mục sản phẩmDànlạnhĐờiVd.. ‘K’ SeriesNguồn điện cung cấpV1 : 1 pha, 220 to 240V, 50 HzVE : 1pha, 220 to 240V, 50 Hz, 220V, 60 HzVAL : 1pha, 220V, 60 HzCông suất lạnhCác kiểu máyC : Loại cassette âm trần (2 hướng thổi)F : Loại cassette âm trần (4 hướng thổi)D : Loại âm trần nối ống gió (Aùp suất tĩnh thấp)K : Loại cassette âm trần đặt góc (1 hướng thổi)S : Loại giấu trầnM : Loại giấu trần nối ống gióH : Loại áp trầnA : Loại treo tườngL : Loại đặt sànLM : Loại giấu sànD E FG12H 3XCho biết rằng đây là loại dàn lạnh INVERTER3a) Danh mục sản phẩm VRV* Dàn nóngĐờiVd.. ‘H’ SeriesNguồn điện cung cấpY1 : 3 pha, 380 to 415V, 50 HzYAL : 3 pha, 380, 60 Hz (chỉ dùng cho loại 2 chiều)TAL : 3 pha, 220V, 60 HzCông suất lạnhCho biết loại 2 chiềuR XY12H 3XCho biết rằng đây là dàn nóng INVERTER3) Làm quen3b) Tóm tắt các chi tiết về lợi ích/sản phẩmLoại treo tườngDễ lắp đặt trong phòngKhông yêu cầu trần giảHợp thẩm mỹÊm hơn loại cửa sổ Thiết kế chắcBộ lọc sạch không khíHệ thống ĐHKK 2 mảnhkWBtu/hIkWAmpFT25R252.608,9000.823.90FT35R353.5011,9001.105.10FT50R505.3018,1002.0010.10FT60R606.4021,8002.4111.80FAY71R717.8026,6003.0014.20FAY100R10010.6036,1003.8018.20FT25 -2.68,9000.040.16FT35 -3.511,9000.040.16FT50 -5.318,1000.050.24FT60 -6.421,8000.060.29 -MA454.6816,0001.246.10 -MA565.9420,3001.657.60 -MA908.8030,0002.7612.80CTK25F -2.508,5000.020.14CTK35F -3.5011,9000.030.16CTK45F -4.5015,3000.030.17 -2MK58F5.8019,8001.939.90 -3MK58F5.8019,8001.939.90 -3MK75F7.5025,6002.5012.80 -4MK75F7.5025,6002.4012.30Loại treo tườngSuper Mutli** (Dàn lạnh)TypeKiểu dàn lạnhCông suấtNguồn điện cung cấpKiểu dànnóngLoại đơnLoại đơn(Sky Air)Loại 1 dàn nóng, nhiều dàn lạnh* (Dàn lạnh)3b) Tóm tắt các chi tiết về lợi ích/sản phẩmLoại áp trầnThích hợp cho phòng không có không gian trầnLắp đặt dưới trầnDễ bảo trìKhông khí lạnh thổi ra tốt hơnThường có công suất lớn hơnBộ lọc có tuổi thọ caoTự động đảo gióChức năng tự chẩn đoán sự cố3b) Tóm tắt các chi tiết về lợi ích sản phẩmLoại âm trần4 hướng thổi phân bổ không khí tốt hơnThích hợp với trần caoDễ lắp đặtGọn gàng hơnCông suất lớn hơnTự động đảo gióBộ lọc có tuổi thọ cao3b) Tóm tắt các chi tiết về lợi ích/sản phẩmLoại tủ đứng đặt sàn (Thổi thẳng)Dễ lắp đặtDễ bảo trì Tự động đảo gióChức năng tự chẩn đoán sự cốLoại đặt sàn (nối ống gió)Dễ lắp đặtDễ bảo trìCông suất lớn hơn3b) Tóm tắt các chi tiết về lợi ích/sản phẩmHệ thống ĐHKK 2 mảnhkWBtu/hIkWAmpFHC35R353.5812,2001.216.40FHC50R505.3418,2002.0110.00FHC60R606.4422,0002.4213.20FHYC71R717.8026,6003.1014.50FHYC100R10010.6036,1003.9018.80FHYC125R12513.0044,5004.509.50FHK35R353.5412,1001.416.00FHK45R505.1917,7002.259.60FHK60R606.6022,8002.7613.20FHK71R717.8026,6003.1014.40FH35R353.5412,1001.436.10FH45R505.1917,7002.259.70FH60R606.6022,8002.7012.90FH71R717.8026,6003.1014.20FH100R10010.6036,1003.908.00FH125R12513.0044,5004.509.40FHB35R353.5412,1001.476.30FHB45R455.1917,7002.3310.10FHB60R606.6022,8002.7813.30FHYB71R717.8026,6003.2014.80FHYB100R10010.6036,1003.908.10FHYB125R12513.0044,5004.609.90Loại âm trầnLoại âm trần gócLoại áp trầnLoại giấu trầnnối ống gió Loại 2 mảnh đơn(Sky Air) (F & K Series)Loại 2 mảnh đơn(Sky Air) (F & K Series)Loại 2 mảnh đơn(Sky Air) (F & K Series)Loại 2 mảnh đơn(Sky Air) (F & K Series)LoạiKiểu dànglạnhKiểu dàngnóngCông suấtNguồn điện cung cấpLoại 2 mảnh đơnBạn có thể điều khiển độc lậpDễ bảo trìThiết kế bềnDàn lạnh khi hoạt động không gây tiếng ồn3b) Tóm tắc các chi tiết về lợi ích/sản phẩmDàn lạnhDàn nóngLoại 1 dàn nóng nhiều dàn lạnhÍt dàn nóng hơnCó thể làm mát nhiều phòng cùng một lúcThiết kế linh hoạtGiảm chi phí lắp đặtTiết kiệm điện năng3b) Tóm tắt các chi tiết về lợi ích/sản phẩm3b) Tóm tắc các chi tiết về lợi ích/sản phẩm3b) Tóm tắt các chi tiết về lợi ích/sản phẩmPhòng kháchA/V RoomPhòng ngủ 3Phòng ngủ 2Phòng ngủ 1Phòng ngủ chínhToiletNhà bếpMẶT BẰNGPhòng ăn3b) Tóm tắt các chi tiết về lợi ích/sản phẩmMulti Split System3b) Tóm tắt các chi tiết về lợi ích/sản phẩmHệ thống VRV 3b) Tóm tắt các chi tiết về lợi ích/sản phẩmVRV sử dụng cho công suất trên 14.5 kWVRV là từ viết tắt củaVariable Refrigerant Volume. Đó là một hệ thống Air-Cooled Multi-Split System.Nó có thể có đường ống tối đa là 150m và có thể nối tới 40 dàn lạnh.VRV là một hệ thống không sử dụng nước bởi vì nó dùng môi chất lạnh và tại sao VRV được sử dụng thay cho RA Split là bởi vì:Thiết kế linh hoạtTiết kiệm điện năngĐiều khiển nhiệt độ chính xácLắp đặt dễ dàngBảo trì nhanh chóngTiết kiệm không gianCó thể hoạt động tương thích với các yêu cầu tự động của chủ đầu tư3b) Tóm tắt các chi tiết về lợi ích/sản phẩmHỏi & Trả lời
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- bai_giang_khoa_hoc_co_ban_ve_dieu_hoa_khong_khi.ppt