ĐẶC TÍNH CHUNG CỦA NẤM(General Properties of Fungi)Sevtap Arikan, MDNẤM (FUNGUS)Phân bố khắp nơi trong tự nhiên (không khí, nước, đất, các chất hữu cơ chết)~7500 chi & 70.000 loài đã được mô tả Nhân thực, cấu trúc tế bào đã phân hóa caoKỵ khí tùy tiện/Hiếu khí bắt buộc.Hóa dị dưỡng: bằng hấp thụKhông có dạng quang tổng hợp Một số thuật ngữMykos: nấm (fungus) Mycosis: một bệnh do một loại nấm gây raMycology: môn học nghiên cứu về nấmNhững sự kiện quan trọng liên quan tới nấm họcTăng số bệ
23 trang |
Chia sẻ: huongnhu95 | Lượt xem: 528 | Lượt tải: 0
Tóm tắt tài liệu Bài giảng Đặc tính chung của nấm, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
bệnh nhân bị suy giảm miễn dịchKhám phá các thuốc kháng nấm mớiThử tác dụng kháng nấmKháng thuốc kháng nấmPhân loại theo hình tháiNấm men (Yeast)Nấm sợi (Mould)Nấm lượng hình (Dimorphic fungi)Nấm men (YEAST)Đơn bào (unicellular)Vi thể: Ovan, tròn (: 3-15 µm) - Sinh sản bằng nẩy chồi - Bào tử chồi (Bud=Blastospore) - Sợi giả (Pseudohypha) Đại thể: Khuẩn lạc mềm, dẻo, giống vi khuẩn Nấm sợi (MOULD)Đa bào (Multicellular)Vi thể: Sợi-hypha(e) (: 2-10 µm) Bào tử-SporeĐại thể: Cấu trúc bề mặt: Dạng bông / dạng len / dạng nhung / dạng bột... Sắc tố: quan sát mặt trái khuẩn lạcNấm sợi (Mould)Sợi: hypha-hyphaeHệ sợi (mycelium): a. Sinh dưỡng (vegetative) b. Khí sinh (aerial)Phân loại sợiCơ sở:A. Vách ngăn: - Có vách ngăn (septate) - Không có vách ngăn (nonseptate)B. Hình dạng và hình thái: Vợt-racquet Xoắn-spiral Bướu-nodular Gỉa rễ (root-like, rhizoid) Lược (pectinate) Thuyền (chandler) Nấm lượng hình (DIMORPHIC)Có khả năng phát triển cả dạng nấm men hoặc nấm sợi tùy thuộc vào điều kiện môi trường: nhiệt độ, CO2, thành phần dinh dưỡngLượng hình ưa nhiệt: một nhóm nấm gây bệnhCấu trúc tế bào nấmCapsule: có mặt chỉ ở một số nấmThành tế bàoMàng tế bàoTế bào chất, nhân, màng nhân, hạch nhân, lưới nội chất, ty thể và không bào (Cytoplasm, Nucleus, nuclear membrane, nucleolus, endoplasmic reticulum, mitochondria, vacuoles)Lớp vỏ (CAPSULE)Cấu trúc: Polysaccharide Chức năng:- chống thực bào (antiphagocytic) - Yếu tố gây độc (virulence factor)Tồn tại chỉ ở một số nấm: Cryptococcus neoformansThành tế bào (CELL WALL)Có tính kháng nguyênCấu trúc: nhiều lớp: a. polysaccharide (~90%): hexose & hexosamine polymer b. protein & glycoprotein (~10%)Chức năng: Duy trì hình dạng, độ cứng, độ bền và tránh sốc do áp suất thẩm thấu Các polysaccharide chủ yếu của thành tế bào nấmPOLYMER MONOMERChitin N-acetyl glucosamineChitosan D-GlucosamineCellulose D-Glucose-Glucan D-Glucose-Glucan D-GlucoseMannan D-Mannose - Loại và số lượng của polysaccharide thay đổi tùy thuộc vào loàiMàng tế bào (CELLULAR MEMBRANE)Cấu trúc: Hai lớp (Bilayered) -Phospholipid -Sterol (ergosterol, zymosterol)Chức năng: a. Bảo vệ tế bào chấtb. Điều hòa sự ra vào của các chất hòa tan c. Tạo thuận lợi tổng hợp vỏ capsule và thành tế bàoCác loại bào tử nấm (FUNGAL SPORES)Chức năng của các bào tử trong sinh sản: 1. Sinh sản hữu tính-Bào tử hữu tính2. Sinh sản vô tính-Bào tử vô tính 3. Sinh sản cận tính-Chuyển gen (Parasexual reproduction---Genetic exchange)Các loại bào tử hữu tính (SEXUAL SPORES)1. Bào tử tiếp hợp-Zygospore2. Bào tử túi-Ascospore3. Bào tử đảm-Basidiospore4. Bào tử noãn-Oospore Bào tử vô tính (ASEXUAL SPORES)1. Bào tử đoạn-Arthrospore2. Bào tử chồi-Blastospore3. Bào tử vách dày-Chlamydospore4. Bào tử đính lớn-Macroconidium5. Bào tử đính nhỏ-Microconidium6. Bào tử nang-SporangiosporeTaxon phân loại nấm (Fungi-Taxonomic classification)Phụ thuộc chủ yếu vào loại bào tử hữu tính: Ngành -Phylum -mycotaLớp -Class -mycetesBộ -Order -alesHọ -Family -ceaeChi -GenusLoài -SpeciesTaxon phân loại nấm(Fungi-Taxonomic classification)Bào tử hữu tính-SEXUAL SPORE Lớp-CLASS Zygospore---------Zygomycetes Basidiospore------Basidiomycetes Ascospore---------Ascomycetes None/Unknown---- Deuteromycetes (“Fungi Imperfecti”) Các dạng bệnh do nấm gây raHiện tượng qúa mẫn (hypersensitivity): - Phản ứng dị ứng đối với sợi và bào tử nấmBệnh do độc tố nấm mốc (mycotoxicoses): - Sự ngộ độc của người và động vật do tiêu thụ thức ăn nhiễm độc tố nấm mốcNgộ độc nấm ăn (mushroom poisening): - Do ăn các loại nấm có độc tố đã được hình thành trước (mycetism/mycetismus)Nhiễm nấm ký sinh (fungal infection)Các bệnh nấm ký sinh (MYCOSES)Bệnh nấm nông-Superficial (Tóc, da, móng, giác mạc - Hair, skin, nail, cornea)Bệnh nấm dưới da-SubcutaneousBệnh toàn thân thật-True systemic (Bệnh dịch địa phương-endemic)Bệnh nấm cơ hội-OpportunisticXét nghiệm nấm ở labo(LABORATORY DIAGNOSIS OF MYCOSES)Xét nghiệm vi học trực tiếp: Nhuộm Gram, KOH, calcofluor white, mực tàuNuôi cấy-Culture: - SDA (Sabouraud dextrose agar) - Môi trường chọn lọc (Mycobiotic agar)Huyết thanh học (Serology)
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- bai_giang_dac_tinh_chung_cua_nam.ppt